| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Minh Quân | 6 A | STKC-00200 | Những khả năng kỳ diệu của con người - Tập 1 | NGUYỄN HOÀNG ĐIỆP | 17/09/2025 | 43 |
| 2 | Bùi Thị Loan | 8 B | STN-00052 | Dũng sĩ Đam Dông | TẠ HUY LONG | 12/09/2025 | 48 |
| 3 | Đặng Thị Hương Giang | 8 B | TKNV-00090 | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Ngữ văn 8 - Tập 1 | DƯƠNG KIỀU LIÊN | 12/09/2025 | 48 |
| 4 | Đinh Dương Khang | 8 A | SDD-00110 | Một thời để nhớ | NGÔ TRẦN ÁI | 17/09/2025 | 43 |
| 5 | Đinh Hải Anh | 8 B | SDD-00063 | Làng vành lắm chuyện | NGUYỄN LONG NHIÊM | 10/09/2025 | 50 |
| 6 | Đinh Hải Anh | 8 B | STKC-00292 | Ca dao Việt Nam | CHÂU NHIÊN KHANH | 10/09/2025 | 50 |
| 7 | Đỗ Thị Huyền | 6 A | SDD-00025 | Thời Ngô - Đinh - Tiền Lê - Lý | NGÔ VĂN PHÚ | 10/09/2025 | 50 |
| 8 | Hoàng Anh Tuấn | 9 B | TKNN-00118 | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong Tiếng anh | SONG PHÚC | 10/09/2025 | 50 |
| 9 | Hoàng Đức Anh | 7 D | STKC-00222 | Nguồn gốc sự sống | PHƯƠNG THẢO | 10/09/2025 | 50 |
| 10 | Hoàng Thị Kim Ngân | 7 E | TKNV-00255 | Giải thích từ ngữ Hán việt - Tập 1 dành cho lớp 6,7 | NGUYỄN CÔNG LÝ | 12/09/2025 | 48 |
| 11 | Hoàng Thị Phương Anh | 6 B | TKNV-00165 | Những bài làm văn mẫu 6 - Tập 1 | TRẦN THỊ THÌN | 17/09/2025 | 43 |
| 12 | Hoàng Văn Dũng | 9 A | SDD-00147 | Dấu lặng của rừng | NGUYỄN KIM PHONG | 20/09/2025 | 40 |
| 13 | Hoàng Văn Khánh | 8 A | SDD-00062 | Duyên Đất | NGUYỄN LONG NHIÊM | 10/09/2025 | 50 |
| 14 | Hoàng Vy Lâm | 7 D | STN-00066 | Cao hơn biển | HỒ ĐỨC | 10/09/2025 | 50 |
| 15 | Hoàng Vy Lâm | 7 D | TKNN-00168 | Học tốt Tiếng anh 8 | LẠI VĂN CHẤM | 10/09/2025 | 50 |
| 16 | Lê Đình Long | 7 E | SDD-00082 | Dòng sông, khoảng trời | TÔN NỮ THU THỦY | 20/09/2025 | 40 |
| 17 | Lê Đình Phúc | 9 B | TKNV-00253 | Văn biểu cảm trong chương trình Ngữ văn THCS | NGUYỄN TRÍ | 17/09/2025 | 43 |
| 18 | Lê Minh Hậu | 7 E | STN-00026 | Harry Potter | LÊ HOÀNG | 12/09/2025 | 48 |
| 19 | Lê Ngọc Quyên | 7 E | SDD-00123 | Cô sẽ giữ cho em mùa Xuân | HÀ ĐÌNH CẨN | 20/09/2025 | 40 |
| 20 | Lê Nguyễn Quỳnh Anh | 7 D | TKNV-00250 | Tự luận tác phẩm văn THCS và THPT | HOÀNG DÂN | 17/09/2025 | 43 |
| 21 | Lê Quang Hưng | 6 B | TKNV-00200 | Bồi dưỡng Văn năng khiếu 6 | THÁI QUANG VINH | 17/09/2025 | 43 |
| 22 | Lê Văn Mạnh Hùng | 9 B | TKT-00015 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 9 | BÙI VĂN TUYÊN | 17/09/2025 | 43 |
| 23 | Lê Văn Trường Phong | 9 B | STN-00071 | Bầu trời trong quả trứng | XUÂN QUỲNH | 10/09/2025 | 50 |
| 24 | Lưu Cung Dũng | 8 B | TKNV-00256 | Giải thích từ ngữ Hán việt - Tập 2 dành cho lớp 8,9 | NGUYỄN CÔNG LÝ | 12/09/2025 | 48 |
| 25 | Lưu Hồng Phong | 9 A | STN-00023 | Con chó tham lam | TRỊNH XUÂN HOÀNH | 20/09/2025 | 40 |
| 26 | Lưu Khánh Ngọc | 6 A | TKSH-00088 | Học tốt Sinh học 6 | NGUYỄN KIM THANH | 10/09/2025 | 50 |
| 27 | Lưu Thanh Huyền | 7 E | TKT-00177 | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Toán 7 - Tập 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 20/09/2025 | 40 |
| 28 | Ngô Quang Phong | 8 B | TKNN-00040 | Mở rộng vốn từ và đọc hiểu Tiếng anh 8 | VÕ NGỌC BÍCH | 20/09/2025 | 40 |
| 29 | Ngô Trung Hiếu | 7 D | TKSH-00060 | Cơ sở lí thuyết và 350 câu hỏi trắc nghiệm Sinh học 7 | VÕ VĂN CHIẾN | 10/09/2025 | 50 |
| 30 | Nguyễn Bảo An | 6 B | STN-00004 | Thơ với tuổi thơ | TÚ MỠ | 12/09/2025 | 48 |
| 31 | Nguyễn Bảo Ngọc | 9 A | TKVL-00001 | 500 bài tập Vật lí 9 | NGUYỄN THANH HẢI | 17/09/2025 | 43 |
| 32 | Nguyễn Bảo Ngọc | 7 E | TKT-00210 | Kiểm tra trắc nghiệm Toán 7 | ĐẶNG THỊ VÂN ANH | 20/09/2025 | 40 |
| 33 | Nguyễn Công Hoan | 7 D | TKNN-00104 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng anh THCS | HUỲNH THỊ ÁI NGUYÊN | 10/09/2025 | 50 |
| 34 | Nguyễn Danh Gia Bảo | 6 A | TKSH-00072 | Hướng dẫn học và ôn tập Sinh học 6 | HOÀNG THỊ SẢN | 10/09/2025 | 50 |
| 35 | Nguyễn Danh Huy Chiến | 9 B | TKT-00050 | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 9 - Tập 1 | TÔN THÂN | 10/09/2025 | 50 |
| 36 | Nguyễn Danh Thành Đạt | 8 B | TKT-00159 | Nâng cao và phát triển Toán 8 - Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 20/09/2025 | 40 |
| 37 | Nguyễn Đình Bảo | 8 B | TKVL-00040 | Giúp con học tốt Vật lí 8 | NGUYỄN ĐỨC THÂM | 20/09/2025 | 40 |
| 38 | Nguyễn Đức Minh Thành | 8 A | TKNV-00105 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 8 | CAO BÍCH XUÂN | 17/09/2025 | 43 |
| 39 | Nguyễn Đức Phát | 7 D | STKC-00281 | Thơ Thoáng mưa bay | PHẠM RÀM | 10/09/2025 | 50 |
| 40 | Nguyễn Đức Quang Minh | 8 A | STKC-00279 | Bạn hoàn toàn có thể làm được điều đó | MAI KIM DUNG | 10/09/2025 | 50 |
| 41 | Nguyễn Gia Bảo | 7 D | SDD-00070 | Vích - To Huy - Gô và những người khốn khổ | LÊ HUY BẮC | 10/09/2025 | 50 |
| 42 | Nguyễn Hà Linh | 8 B | SDD-00144 | Những người con hiếu thảo | NGÔ TRẦN ÁI | 20/09/2025 | 40 |
| 43 | Nguyễn Hải Nam | 7 E | SDD-00122 | Cô sẽ giữ cho em mùa Xuân | HÀ ĐÌNH CẨN | 20/09/2025 | 40 |
| 44 | Nguyễn Hoàng Nga | 9 A | TKVL-00016 | Bài tập trắc nghiệm Vật lí 9 | NGUYỄN THANH HẢI | 20/09/2025 | 40 |
| 45 | Nguyễn Hương Giang | 6 A | TKNV-00160 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6 | CAO BÍCH XUÂN | 17/09/2025 | 43 |
| 46 | Nguyễn Hữu Điệp | 9 B | TKT-00081 | Những bài toán tổng hợp về đường tròn 9 | NGUYỄN TIẾN QUANG | 10/09/2025 | 50 |
| 47 | Nguyễn Hữu Trung Kiên | 8 A | TKT-00133 | Ôn kiến thức, luyện kĩ năng Đại số 8 | TÔN THÂN | 17/09/2025 | 43 |
| 48 | Nguyễn Huy Đăng | 9 A | TKNV-00240 | Ngô Tất Tố và Tắt đèn | PHAN CỰ ĐỆ | 17/09/2025 | 43 |
| 49 | Nguyễn Huy Minh | 6 B | TKNN-00073 | Kiểm tra trắc nghiệm Tiếng anh 6 | NGUYỄN KIM HIỀN | 17/09/2025 | 43 |
| 50 | Nguyễn Huy Sơn | 8 B | TKNN-00163 | Bài tập bổ sung Tiếng anh 8 | VÕ THI THÚY ANH | 12/09/2025 | 48 |
| 51 | Nguyễn Lê Trúc Quỳnh | 7 E | TKNN-00157 | Vui học từ vựng Tiếng anh - Tập 2 | NGUYÊN PHẠM | 12/09/2025 | 48 |
| 52 | Nguyễn Mai Chi | 6 A | TKT-00273 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6 | BÙI VĂN TUYÊN | 17/09/2025 | 43 |
| 53 | Nguyễn Minh Anh | 8 B | TKHH-00047 | Rèn luyện kĩ năng giải toán Hóa học 8 | NGÔ NGỌC AN | 12/09/2025 | 48 |
| 54 | Nguyễn Minh Phương | 7 D | STKC-00015 | Thế giới con người những điều kì lạ: Vượt lên Bản thân | TRẦN DŨNG | 17/09/2025 | 43 |
| 55 | Nguyễn Minh Tâm | 9 B | STKC-00239 | Tài liệu về giới Cẩm nang nữ sinh THCS | ĐỖ THỊ BÍCH LOAN | 10/09/2025 | 50 |
| 56 | Nguyễn Ngọc Anh | 8 A | TKNV-00288 | Truyện Kiều | NGUYỄN DU | 17/09/2025 | 43 |
| 57 | Nguyễn Ngọc Hà | 6 A | SDD-00066 | Hạt giống tâm hồn | TRẦN ĐÌNH VIỆT | 10/09/2025 | 50 |
| 58 | Nguyễn Ngọc Hảo | 8 B | TKT-00152 | Phương pháp giải Toán theo chủ đề Đại số 8 | PHAN DOÃN THOẠI | 20/09/2025 | 40 |
| 59 | Nguyễn Ngọc Hoàng Phúc | 7 E | TKNV-00123 | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 7 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 12/09/2025 | 48 |
| 60 | Nguyễn Như Trà My | 6 A | STKC-00013 | Thế giới con người những điều kì lạ: Các ngành Khoa học | TRẦN DŨNG | 17/09/2025 | 43 |
| 61 | Nguyễn Quang Thiên Đức | 6 A | STN-00011 | 250 sự việc kỳ lạ khó tin nhưng có thật - Tập 2 | PHẠM VĂN UYỂN | 10/09/2025 | 50 |
| 62 | Nguyễn Quốc Hải | 9 B | TKT-00067 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 9 - Tập 1 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 10/09/2025 | 50 |
| 63 | Nguyễn Quỳnh Anh | 6 A | STKC-00293 | Ca dao Việt Nam | CHÂU NHIÊN KHANH | 10/09/2025 | 50 |
| 64 | Nguyễn Quỳnh Chi | 6 A | SDD-00065 | Truyền thuyết một loài hoa | NGUYỄN SIÊU VIỆT | 10/09/2025 | 50 |
| 65 | Nguyễn Quỳnh Chi | 6 B | TKNV-00254 | Giải thích từ ngữ Hán việt - Tập 1 dành cho lớp 6,7 | NGUYỄN CÔNG LÝ | 17/09/2025 | 43 |
| 66 | Nguyễn Quỳnh Chi | 9 A | TKNN-00024 | Bài tập thực hành Tiếng anh 9 | TRẦN ĐÌNH NGUYỄN LỮ | 20/09/2025 | 40 |
| 67 | Nguyễn Quỳnh Chi | 6 B | STN-00020 | Sơn Tinh, Thủy Tinh | PHẠM TÙNG | 20/09/2025 | 40 |
| 68 | Nguyễn Quỳnh Như | 7 E | SDD-00071 | Vích - To Huy - Gô và những người khốn khổ | LÊ HUY BẮC | 12/09/2025 | 48 |
| 69 | Nguyễn Thế Trường | 9 A | TKT-00062 | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Toán 9 - Tập 1 | PHAN DÂN | 20/09/2025 | 40 |
| 70 | Nguyễn Thị Ánh Ly | 8 B | SDD-00107 | Mãi mãi tuổi 20 | NGUYỄN VĂN THẠC | 20/09/2025 | 40 |
| 71 | Nguyễn Thị Bảo Hân | 6 A | TKT-00222 | Phương pháp giải Toán 6 theo chủ đề Hình học | PHAN DOÃN THOẠI | 17/09/2025 | 43 |
| 72 | Nguyễn Thị Bảo Trâm | 7 E | TKNN-00049 | Trọng tâm kiến thức và bài tập Tiếng anh 7 | VÕ NGỌC BÍCH | 20/09/2025 | 40 |
| 73 | Nguyễn Thị Đoan Trang | 7 D | TKT-00164 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán Hình học 7 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 17/09/2025 | 43 |
| 74 | Nguyễn Thị Hà Linh | 7 E | TKNV-00130 | Bình giảng văn 7 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 12/09/2025 | 48 |
| 75 | Nguyễn Thị Hà My | 7 E | TKVL-00058 | Bài tập cơ bản và nâng cao Vật lí 7 | NGUYỄN ĐỨC HIỆP | 12/09/2025 | 48 |
| 76 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 9 A | TKVL-00005 | Chuyên đề bồi dưỡng Vật lí 9 | TRƯƠNG THỌ LƯƠNG | 17/09/2025 | 43 |
| 77 | Nguyễn Thi Lan Anh | 9 B | TKNV-00016 | Bài tập thực hành Ngữ văn 9 - Tập 1 | TRẦN THỊ HOA | 17/09/2025 | 43 |
| 78 | Nguyễn Thị Mai Phương | 6 B | TKVL-00091 | Bài tập cơ bản và nâng cao Vật lí 6 | NGUYỄN ĐỨC HIỆP | 20/09/2025 | 40 |
| 79 | Nguyễn Thị Minh Anh | 9 A | TKNV-00058 | Ôn tập củng cố kiến thức Ngữ văn 9 | KIỀU VĂN BỨC | 17/09/2025 | 43 |
| 80 | Nguyễn Thị Minh Châu | 7 E | STC-00014 | Từ điển Đồng nghĩa trái nghĩa | BÙI THANH TÙNG | 20/09/2025 | 40 |
| 81 | Nguyễn Thị Ngân Giang | 9 B | STKC-00251 | Lựa chọn thông minh thay đổi cuộc đời | DƯƠNG MINH HÀO | 17/09/2025 | 43 |
| 82 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 8 B | TKNV-00094 | Ngữ văn 8 nâng cao | NGUYỄN ĐĂNG ĐIỆP | 12/09/2025 | 48 |
| 83 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 8 B | TKNN-00046 | Ôn tập và kiểm tra Tiếng anh 8 | NGUYỄN THỊ CHI | 20/09/2025 | 40 |
| 84 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 8 B | STN-00022 | Con chó tham lam | TRỊNH XUÂN HOÀNH | 20/09/2025 | 40 |
| 85 | Nguyễn Thị Thảo Nhi | 9 B | STN-00076 | Vừ A Dính | TÔ HOÀI | 10/09/2025 | 50 |
| 86 | Nguyễn Thị Thúy Hiền | 9 A | TKT-00026 | Bài tập Toán 9 - Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 20/09/2025 | 40 |
| 87 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 6 A | STKC-00011 | Thế giới con người những điều kì lạ: Đời sống Xã hội | TRẦN DŨNG | 10/09/2025 | 50 |
| 88 | Nguyễn Thu Hiền | 8 A | SDD-00049 | Gương hiếu học thời xưa - Tâp 1 | NGUYỄN PHÚC NGỌC LÂM | 10/09/2025 | 50 |
| 89 | Nguyễn Thùy Dương | 6 A | SDD-00097 | Việt sử giai thoại: Tâp 4: 36 giai thoại Thời Hồ và thời thuộc Minh | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 17/09/2025 | 43 |
| 90 | Nguyễn Thùy Linh | 6 A | TKNV-00163 | Bồi dưỡng HS giỏi Ngữ văn 6 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 17/09/2025 | 43 |
| 91 | Nguyễn Tường Vy | 8 B | STN-00081 | NA PÔ LÊ ÔNG | PHẠM QUANG VINH | 20/09/2025 | 40 |
| 92 | Nguyễn Văn Hậu | 8 A | STKC-00032 | Văn học Việt Nam Văn học Dân gian: Những công trình nghiên cứu | BÙI MẠNH NHỊ | 17/09/2025 | 43 |
| 93 | Nguyễn Văn Trung | 6 B | STN-00013 | Lực và chuyển động - Tập 1 | MAI THẾ TRUNG | 17/09/2025 | 43 |
| 94 | Nguyễn Viết Bách | 9 A | TKHH-00001 | Ôn tập Hóa học 9 | ĐẶNG XUÂN NHƯ | 17/09/2025 | 43 |
| 95 | Nguyễn Xuân Hoàng | 9 A | TKNN-00173 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Tiếng anh | NGUYỄN THỊ CHI | 17/09/2025 | 43 |
| 96 | Nguyễn Xuân Phong | 7 D | TKT-00220 | Tuyển tập 500 bài Toán 7 củng cố và nâng cao | NGUYỄN ĐÔNG HẢI | 17/09/2025 | 43 |
| 97 | Nguyễn Xuân Quang Thanh | 6 B | STN-00007 | Thơ với tuổi thơ | THẾ LỮ | 20/09/2025 | 40 |
| 98 | Nguyễn Xuân Tuấn Đạt | 6 B | TKNV-00195 | Hướng dẫn lập dàn bài tập làm văn 6 | VŨ BĂNG TÚ | 12/09/2025 | 48 |
| 99 | Nguyễn Yến Nhi | 6 A | TKT-00275 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 6 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 17/09/2025 | 43 |
| 100 | Phạm Anh Đức | 6 B | SDD-00109 | Có một tình yêu không nói | NGÔ TRẦN ÁI | 17/09/2025 | 43 |
| 101 | Phạm Bá Quyền Linh | 7 D | TKT-00219 | Phương pháp giải Toán 7 theo chủ đề Đại số | PHAN DOÃN THOẠI | 17/09/2025 | 43 |
| 102 | Phạm Bảo Thiên | 6 B | STN-00056 | Cứu vật, vật trả ân | PHẠM NGỌC TUẤN | 17/09/2025 | 43 |
| 103 | Phạm Đắc Long | 8 A | STN-00028 | Đại đế Augustus - Tập 2 | TRẦN NAM TIẾN | 10/09/2025 | 50 |
| 104 | Phạm Đăng Dương | 8 A | SDD-00111 | Vị thánh trên bục giảng | NGÔ TRẦN ÁI | 17/09/2025 | 43 |
| 105 | Phạm Đăng Khôi | 7 E | TKNN-00056 | 670 câu trắc nghiệm Tiếng anh 7 | HUỲNH THỊ ÁI NGUYÊN | 20/09/2025 | 40 |
| 106 | Phạm Đăng Phong | 7 E | SDD-00145 | Những người con hiếu thảo | NGÔ TRẦN ÁI | 20/09/2025 | 40 |
| 107 | Phạm Đăng Phong | 9 B | TKT-00291 | 45 đề thi Toán chọn lọc cấp THCS | PHAN DOÃN THOẠI | 17/09/2025 | 43 |
| 108 | Phạm Đăng Trường | 9 B | STKC-00031 | Văn học Việt Nam Văn học Dân gian: Những công trình nghiên cứu | BÙI MẠNH NHỊ | 17/09/2025 | 43 |
| 109 | Phạm Đức Đông | 6 B | TKVL-00090 | Luyện giải bài tập Vật lí 6 | BÙI QUANG HÂN | 20/09/2025 | 40 |
| 110 | Phạm Duy Mạnh Cường | 9 A | TKNV-00041 | Phân tích , bình giảng tác phẩm Văn học 9 | TRẦN ĐÌNH SỬ | 17/09/2025 | 43 |
| 111 | Phạm Duy Tân | 7 D | STN-00044 | Sự tích trầu cau | TRƯƠNG HIẾU | 10/09/2025 | 50 |
| 112 | Phạm Duy Toàn Thắng | 9 A | SDD-00146 | Những người con hiếu thảo | NGÔ TRẦN ÁI | 20/09/2025 | 40 |
| 113 | Phạm Duy Vũ | 7 D | SDD-00029 | Truyện thần thoại Trung Quốc | ĐINH GIA KHÁNH | 10/09/2025 | 50 |
| 114 | Phạm Gia Tuyết | 9 A | TKHH-00029 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Hóa học 9 | NGÔ NGỌC AN | 17/09/2025 | 43 |
| 115 | Phạm Hải Đăng | 7 E | TKNN-00161 | Luyện tập Tiếng anh 7 | PHẠM THANH MỸ | 12/09/2025 | 48 |
| 116 | Phạm Hữu Minh Phúc | 6 A | STKC-00223 | Sự sống trong Đại Dương | ĐÀO QUANG NHẬT | 10/09/2025 | 50 |
| 117 | Phạm Hữu Thanh | 9 A | TKNV-00033 | Cảm thụ và phân tích tác phẩm văn học 9 - Tập 1 | NGUYỄN VĂN LONG | 17/09/2025 | 43 |
| 118 | Phạm Huyền Trang | 6 B | STN-00016 | Sự sống - Tập 1 | VŨ ĐÌNH TUÂN | 20/09/2025 | 40 |
| 119 | Phạm Ngọc Hà | 6 B | STC-00012 | Từ điển Từ láy tiếng việt | NGUYỄN BÍCH HẰNG | 20/09/2025 | 40 |
| 120 | Phạm Nguyễn Mỹ An | 6 B | STN-00024 | Chuột típ nói dối | NGUYỄN THỊ MỸ DUNG | 20/09/2025 | 40 |
| 121 | Phạm Quỳnh Anh | 9 B | SDD-00068 | Đường Trần | VĂN DUY | 10/09/2025 | 50 |
| 122 | Phạm Thanh Thuý | 8 A | TKNN-00045 | Ôn tập và kiểm tra Tiếng anh 8 | NGUYỄN THỊ CHI | 10/09/2025 | 50 |
| 123 | Phạm Thảo My | 7 D | TKSH-00058 | 30 đề kiểm tra trắc nghiệm Sinh học 7 | VÕ VĂN CHIẾN | 10/09/2025 | 50 |
| 124 | Phạm Thị Huế | 8 B | TKVL-00042 | Học tốt Vật lí 8 | ĐOÀN THANH SƠN | 12/09/2025 | 48 |
| 125 | Phạm Thị Huyền | 9 B | STN-00118 | Thám tử lừng danh Conan - T3 | GOSHO AOYAMA | 10/09/2025 | 50 |
| 126 | Phạm Thị Mai Hương | 7 E | STN-00049 | Đồng tiền vạn lịch | NGÔ MẠNH LÂN | 12/09/2025 | 48 |
| 127 | Phạm Thị Minh Ngọc | 8 B | SDD-00087 | Giáo dục trẻ em vị thành niên | NGUYỄN DỤC QUANG | 12/09/2025 | 48 |
| 128 | Phạm Thị Ngọc Linh | 6 B | SDD-00036 | Truyện kể về những danh nhân Toán học | NGUYỄN NGỌC THẢO | 20/09/2025 | 40 |
| 129 | Phạm Thị Phương Thảo | 6 A | STN-00096 | Tích lịch cường đao | TRẦN DUY HƯNG | 10/09/2025 | 50 |
| 130 | Phạm Thị Thanh Hà | 7 E | STN-00029 | Đại đế Augustus - Tập 2 | TRẦN NAM TIẾN | 20/09/2025 | 40 |
| 131 | Phạm Thị Thuý Phương | 8 A | STN-00064 | Chàng học trò và con chó đá | HỒNG GIANG | 10/09/2025 | 50 |
| 132 | Phạm Thị Trang | 8 B | TKHH-00050 | Câu hỏi và bài tập kiểm tra Hóa học 8 | PHẠM TUẤN HÙNG | 12/09/2025 | 48 |
| 133 | Phạm Tiến Cường | 7 D | SDD-00112 | Một truyền thuyết | HÀ ĐÌNH CẨN | 17/09/2025 | 43 |
| 134 | Phạm Tiến Đức Long | 8 A | TKT-00128 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 8 - Tập 1 | TÔN THÂN | 17/09/2025 | 43 |
| 135 | Phạm Tiến Long | 8 A | STN-00100 | Tôi đi học | NGUYỄN NGỌC KÝ | 10/09/2025 | 50 |
| 136 | Phạm Trọng Đức Long | 9 A | SDD-00064 | Làng vành lắm chuyện | NGUYỄN LONG NHIÊM | 20/09/2025 | 40 |
| 137 | Phạm Tuấn Anh | 6 B | SDD-00069 | Đường Trần | VĂN DUY | 20/09/2025 | 40 |
| 138 | Phạm Tuấn Anh | 9 B | SDD-00113 | Một truyền thuyết | HÀ ĐÌNH CẨN | 17/09/2025 | 43 |
| 139 | Phạm Tuấn Minh | 9 B | TKNV-00053 | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Ngữ văn 9 - Tập 1 | HUỲNH THỊ THU BA | 17/09/2025 | 43 |
| 140 | Phạm Tuấn Quyền | 6 B | SDD-00089 | Những vua chúa Việt Nam Hay chữ | QUỐC TRẤN | 17/09/2025 | 43 |
| 141 | Phạm Xuân Minh Khang | 7 D | TKNV-00110 | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Ngữ văn 7 - Tập 1 | TRẦN VĂN QUANG | 17/09/2025 | 43 |
| 142 | Phạm Xuân Nam | 8 A | TKNV-00095 | Ngữ văn 8 nâng cao | NGUYỄN ĐĂNG ĐIỆP | 17/09/2025 | 43 |
| 143 | Phùng Thị Thu Hà | 7 E | TKVL-00070 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập Vật lí 7 | BÙI QUANG HÂN | 20/09/2025 | 40 |
| 144 | Trần Duy Tuấn | 8 A | STKC-00250 | Học ăn, học nói, học gói, học mở | PHẠM ĐỨC | 17/09/2025 | 43 |
| 145 | Trần Ngọc Ánh | 9 A | STN-00098 | Nhiệm vụ đặc biệt | NGUYỄN THẮNG VU | 20/09/2025 | 40 |
| 146 | Trần Vân Anh | 6 A | STKC-00006 | Các loài chim | TRẦN DŨNG | 17/09/2025 | 43 |
| 147 | Vũ Nguyễn Ngọc Mai | 9 A | TKNV-00251 | Tự luận tác phẩm văn THCS và THPT | HOÀNG DÂN | 17/09/2025 | 43 |