| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Khánh Long | 7 E | TKT-00177 | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Toán 7 - Tập 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 17/10/2025 | 58 |
| 2 | Bùi Khánh Sơn | 9 A | SDD-00122 | Cô sẽ giữ cho em mùa Xuân | HÀ ĐÌNH CẨN | 17/10/2025 | 58 |
| 3 | Bùi Linh Nhi | 8 B | TKT-00121 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 8 | PHAN VĂN ĐỨC | 17/10/2025 | 58 |
| 4 | Bùi Minh Quân | 6 A | TKNN-00087 | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng anh 6 | VĨNH BÁ | 22/10/2025 | 53 |
| 5 | Bùi Thị Loan | 8 B | STKC-00279 | Bạn hoàn toàn có thể làm được điều đó | MAI KIM DUNG | 17/10/2025 | 58 |
| 6 | Bùi Thị Loan | 8 B | SDD-00049 | Gương hiếu học thời xưa - Tâp 1 | NGUYỄN PHÚC NGỌC LÂM | 08/10/2025 | 67 |
| 7 | Bùi Thị Ngọc Ánh | 9 A | TKNN-00012 | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Tiếng anh 9 | VÕ NGỌC BÍCH | 10/10/2025 | 65 |
| 8 | Bùi Tiến Việt | 6 A | STN-00027 | Harry Potter | LÊ HOÀNG | 22/10/2025 | 53 |
| 9 | Bùi Văn Minh Anh | 7 D | STN-00046 | Người cha và ba con trai | HỒ QUẢNG | 08/10/2025 | 67 |
| 10 | Đặng Anh Thư | 7 E | TKT-00210 | Kiểm tra trắc nghiệm Toán 7 | ĐẶNG THỊ VÂN ANH | 24/10/2025 | 51 |
| 11 | Đặng Thị Hương Giang | 8 B | STKC-00014 | Thế giới con người những điều kì lạ: Vượt lên Bản thân | TRẦN DŨNG | 10/10/2025 | 65 |
| 12 | Đặng Trâm Anh | 6 A | SDD-00102 | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu : Cuộc tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968 | PHAN ANH | 22/10/2025 | 53 |
| 13 | Đinh Dương Khang | 8 A | STKC-00298 | Hoàng sa, Trường sa trong thư tịch cổ | ĐINH KIM PHÚC | 08/10/2025 | 67 |
| 14 | Đoàn Hồng Bàng | 6 A | SDD-00107 | Mãi mãi tuổi 20 | NGUYỄN VĂN THẠC | 08/10/2025 | 67 |
| 15 | Hạ Duy Long Vũ | 8 A | STKC-00223 | Sự sống trong Đại Dương | ĐÀO QUANG NHẬT | 08/10/2025 | 67 |
| 16 | Hoàng Đức Anh | 7 D | SDD-00161 | 500 câu chuyện đạo đức - Tập 5: Tình yêu thương | NGUYỄN HẠNH | 15/10/2025 | 60 |
| 17 | Hoàng Đức Cường | 9 A | SDD-00125 | 30 tác phẩm được giải | NGÔ TRẦN ÁI | 10/10/2025 | 65 |
| 18 | Hoàng Khánh An | 6 B | SDD-00124 | Những người Thầy | NGUYỄN HẢI | 17/10/2025 | 58 |
| 19 | Hoàng Minh Hải | 9 A | TKT-00024 | Bài tập Toán 9 - Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 17/10/2025 | 58 |
| 20 | Hoàng Minh Phước | 6 B | TKT-00229 | Bài tập nâng cao Toán 6 - Tập 1 | TÔN THÂN | 17/10/2025 | 58 |
| 21 | Hoàng Minh Phước | 6 B | TKNV-00165 | Những bài làm văn mẫu 6 - Tập 1 | TRẦN THỊ THÌN | 10/10/2025 | 65 |
| 22 | Hoàng Nhật Minh | 8 A | TKT-00118 | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức , kĩ năng Toán 8 - Tập 1 | NGUYỄN TẤN HÂN | 22/10/2025 | 53 |
| 23 | Hoàng Thị Phương Anh | 6 B | SDD-00064 | Làng vành lắm chuyện | NGUYỄN LONG NHIÊM | 17/10/2025 | 58 |
| 24 | Hoàng Thuỳ Dương | 8 A | TKT-00155 | Tuyển tập các bài toán hay và khó Đại số 8 | PHAN VĂN ĐỨC | 22/10/2025 | 53 |
| 25 | Hoàng Văn Dũng | 9 A | TKSH-00003 | Sinh học cơ bản và nâng cao 9 | LÊ ĐÌNH TRUNG | 17/10/2025 | 58 |
| 26 | Hoàng Văn Khánh | 8 A | TKT-00153 | Phương pháp giải Toán theo chủ đề Đại số 8 | PHAN DOÃN THOẠI | 22/10/2025 | 53 |
| 27 | Hoàng Văn Khôi | 7 D | TKT-00374 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 7 tập 1 | LÊ ANH VINH | 08/10/2025 | 67 |
| 28 | Hoàng Văn Phong | 9 B | TKVL-00001 | 500 bài tập Vật lí 9 | NGUYỄN THANH HẢI | 08/10/2025 | 67 |
| 29 | Lê Bảo Hân | 6 A | TKNN-00081 | Tự luyện olympic Tiếng anh 6 - Tập 1 | ĐẶNG HIỆP GIANG | 15/10/2025 | 60 |
| 30 | Lê Hải Gia Phong | 7 D | TKLS-00034 | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kỹ năng lịch sử 7 | LÊ VĂN ANH | 22/10/2025 | 53 |
| 31 | Lê Hồng Tú | 9 B | TKNV-00021 | Những bài văn mẫu lớp 9 THCS - Tập 1 | TẠ ĐỨC HIỀN | 22/10/2025 | 53 |
| 32 | Lê Minh Hào | 7 D | TKNN-00052 | Kiểm tra trắc nghiệm Tiếng anh 7 | NGUYỄN KIM HIỀN | 15/10/2025 | 60 |
| 33 | Lê Nguyễn Quỳnh Anh | 7 D | TKNV-00123 | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 7 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 22/10/2025 | 53 |
| 34 | Lê Phạm Quý Dương | 9 B | SDD-00143 | Phép lịch sự hàng ngày | HỒNG NHUNG | 15/10/2025 | 60 |
| 35 | Lê Quang Hưng | 6 B | TKNV-00167 | Về tác giả, tác phẩm Ngữ văn 6 | TRẦN ĐÌNH SỬ | 24/10/2025 | 51 |
| 36 | Lê Văn Tài | 9 B | SDD-00144 | Những người con hiếu thảo | NGÔ TRẦN ÁI | 08/10/2025 | 67 |
| 37 | Lương Hoàng Minh | 6 A | TKT-00247 | Nâng cao và phát triển Toán 6 - Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 22/10/2025 | 53 |
| 38 | Lưu Thị Bảo Chi | 7 E | SDD-00145 | Những người con hiếu thảo | NGÔ TRẦN ÁI | 10/10/2025 | 65 |
| 39 | Lưu Thị Bảo Chi | 7 E | TKNV-00130 | Bình giảng văn 7 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 17/10/2025 | 58 |
| 40 | Lưu Thị Thanh Hương | 9 A | SDD-00011 | Thời đầu nhà Nguyễn | NGÔ VĂN PHÚ | 17/10/2025 | 58 |
| 41 | Lưu Thị Thanh Hương | 9 A | SDD-00109 | Có một tình yêu không nói | NGÔ TRẦN ÁI | 10/10/2025 | 65 |
| 42 | Ngô Trung Hiếu | 7 D | TKT-00349 | Bài tập thực hành Toán 7 - Tập 1 | BÙI VĂN TUYÊN | 22/10/2025 | 53 |
| 43 | Nguyễn Anh Dũng | 6 A | SDD-00183 | Chàng rắn | TRẦN HOÀNG | 22/10/2025 | 53 |
| 44 | Nguyễn Anh Thảo | 7 D | SDD-00063 | Làng vành lắm chuyện | NGUYỄN LONG NHIÊM | 08/10/2025 | 67 |
| 45 | Nguyễn Bá Đạt | 6 A | TKNN-00174 | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng anh 6 tập 1 | NGUYỄN THỊ CHI | 15/10/2025 | 60 |
| 46 | Nguyễn Bá Quang Thắng | 8 B | SDD-00076 | Đôn Ki - Hô - Tê | LÊ HUY BẮC | 10/10/2025 | 65 |
| 47 | Nguyễn Bá Thành | 6 A | SDD-00084 | Những băn khoăn của tuổi vị thành niên | HUỲNH VĂN SƠN | 08/10/2025 | 67 |
| 48 | Nguyễn Bảo An | 6 B | STKC-00005 | Các loài chim | TRẦN DŨNG | 24/10/2025 | 51 |
| 49 | Nguyễn Bảo Ngọc | 7 E | SDD-00054 | Danh tướng Việt nam - Tập 1 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 24/10/2025 | 51 |
| 50 | Nguyễn Bảo Ngọc | 9 A | TKNV-00033 | Cảm thụ và phân tích tác phẩm văn học 9 - Tập 1 | NGUYỄN VĂN LONG | 24/10/2025 | 51 |
| 51 | Nguyễn Công Nhật | 9 A | TKSH-00005 | Hướng dẫn làm bài tập Sinh học 9 | PHAN THU PHƯƠNG | 10/10/2025 | 65 |
| 52 | Nguyễn Đăng Tiến | 8 A | STC-00001 | Từ điển Anh - Việt | VĨNH BÁ | 15/10/2025 | 60 |
| 53 | Nguyễn Danh Bảo | 6 A | TKT-00244 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6 | BÙI VĂN TUYÊN | 15/10/2025 | 60 |
| 54 | Nguyễn Danh Dương | 8 B | STKC-00215 | Thơ Hải Dương 1945 - 2005 | NGUYỄN PHAN HÁCH | 24/10/2025 | 51 |
| 55 | Nguyễn Danh Gia Bảo | 6 A | SDD-00052 | Danh tướng Việt nam - Tập 1 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 22/10/2025 | 53 |
| 56 | Nguyễn Danh Phú | 7 E | SDD-00149 | Việc tốt ở quanh ta | TRANG THƠ | 10/10/2025 | 65 |
| 57 | Nguyễn Danh Thành Đạt | 8 B | SDD-00007 | Tam quốc diễn nghĩa - Tập 1 | LA QUÁN TRUNG | 17/10/2025 | 58 |
| 58 | Nguyễn Đình Bảo | 8 B | TKNN-00045 | Ôn tập và kiểm tra Tiếng anh 8 | NGUYỄN THỊ CHI | 24/10/2025 | 51 |
| 59 | Nguyễn Đình Dũng | 6 B | SDD-00003 | Ngụ ngôn hài hước túi khôn Trung Hoa | TRẦN SÁNG | 17/10/2025 | 58 |
| 60 | Nguyễn Đông Nhi | 7 E | TKNV-00126 | Phân tích, bình giảng tác phẩm Văn học 7 | TRẦN ĐÌNH SỬ | 17/10/2025 | 58 |
| 61 | Nguyễn Đức Anh | 9 B | TKT-00084 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán Hình học 9 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 15/10/2025 | 60 |
| 62 | Nguyễn Đức Anh | 9 B | SDD-00105 | Truyện cổ tích thế giới hay nhất | ĐỨC LONG | 08/10/2025 | 67 |
| 63 | Nguyễn Đức Bách | 7 D | TKT-00212 | Luyện tập Toán 7 | NGUYỄN BÁ HÒA | 08/10/2025 | 67 |
| 64 | Nguyễn Đức Bách | 7 D | TKNN-00059 | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Tiếng anh 7 | VÕ NGỌC BÍCH | 15/10/2025 | 60 |
| 65 | Nguyễn Đức Hải | 9 B | TKĐL-00013 | Câu hỏi luyện tập Địa lí 9 | NGUYỄN ĐÌNH TÁM | 22/10/2025 | 53 |
| 66 | Nguyễn Đức Minh Thành | 8 A | TKT-00301 | Các phát minh Toán học | LÊ ĐÌNH PHI | 08/10/2025 | 67 |
| 67 | Nguyễn Đức Phát | 7 D | STN-00004 | Thơ với tuổi thơ | TÚ MỠ | 15/10/2025 | 60 |
| 68 | Nguyễn Đức Thiên Ân | 7 E | TKT-00173 | Phương pháp giải Toán 7 theo chủ đề Đại số | PHAN DOÃN THOẠI | 10/10/2025 | 65 |
| 69 | Nguyễn Đức Thiên Ân | 7 E | STKC-00205 | Văn hóa cổ truyền đất Thanh Hà | NGUYỄN LONG NHIÊM | 24/10/2025 | 51 |
| 70 | Nguyễn Gia Bảo | 6 B | TKSH-00081 | Bài tập trắc nghiệm Sinh học 6 | ĐỖ MẠNH HÙNG | 17/10/2025 | 58 |
| 71 | Nguyễn Gia Phúc | 9 B | TKNN-00002 | Ôn luyện ngữ pháp Tiếng anh 9 | THIÊN HƯƠNG | 15/10/2025 | 60 |
| 72 | Nguyễn Hà Linh | 8 B | TKT-00152 | Phương pháp giải Toán theo chủ đề Đại số 8 | PHAN DOÃN THOẠI | 10/10/2025 | 65 |
| 73 | Nguyễn Hải Nam | 7 E | STKC-00275 | Nghệ thuật ứng xử và thành công của mỗi người | NGUYỄN NGỌC NAM | 17/10/2025 | 58 |
| 74 | Nguyễn Hoàng Linh | 8 B | SDD-00090 | Truyện cổ An-Đéc-Xen | NGUYỄN VĂN VĨNH | 24/10/2025 | 51 |
| 75 | Nguyễn Hoàng Nga | 9 A | TKT-00050 | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 9 - Tập 1 | TÔN THÂN | 17/10/2025 | 58 |
| 76 | Nguyễn Hương Giang | 6 A | STN-00011 | 250 sự việc kỳ lạ khó tin nhưng có thật - Tập 2 | PHẠM VĂN UYỂN | 08/10/2025 | 67 |
| 77 | Nguyễn Hương Giang | 6 A | TKLS-00039 | Hướng dẫn học và ôn tập Lịch sử 6 | TRƯƠNG HỮU QUÝNH | 22/10/2025 | 53 |
| 78 | Nguyễn Hữu Điệp | 9 B | STKC-00214 | Văn xuôi Hải Dương 1945 - 2005 | NGUYỄN PHAN HÁCH | 08/10/2025 | 67 |
| 79 | Nguyễn Hữu Đức Anh | 9 B | STN-00093 | Truyền nhân ATULA | MASATOSHI KAWAHARA | 08/10/2025 | 67 |
| 80 | Nguyễn Hữu Đức Anh | 9 B | SDD-00074 | Rô - Mê - Ô và Giu - Li - Ét | LÊ HUY BẮC | 22/10/2025 | 53 |
| 81 | Nguyễn Hữu Thắng | 9 A | SDD-00019 | Thời kì chống thực dân Pháp | NGÔ VĂN PHÚ | 24/10/2025 | 51 |
| 82 | Nguyễn Lê Trúc Quỳnh | 7 E | TKNV-00124 | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 7 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 10/10/2025 | 65 |
| 83 | Nguyễn Minh Anh | 9 A | TKĐL-00007 | Trọng tâm kiến thức và bài tập Địa lí 9 | LÊ THÍ | 10/10/2025 | 65 |
| 84 | Nguyễn Minh Anh | 8 B | TKSH-00044 | Thực hành thí nghiệm Sinh học 8 | BÙI VĂN THÊM | 10/10/2025 | 65 |
| 85 | Nguyễn Minh Hòa | 7 E | TKNV-00141 | Bình giảng 34 tác phẩm văn học Ngữ văn 7 | NGUYỄN QUANG NINH | 10/10/2025 | 65 |
| 86 | Nguyễn Minh Hòa | 7 E | TKT-00190 | Để học tốt Toán 7 - Tập 1 | BÙI VĂN TUYÊN | 17/10/2025 | 58 |
| 87 | Nguyễn Minh Khang | 8 A | TKVL-00045 | Chuyên đề bồi dưỡng Vật lí 8 | TRƯƠNG THỌ LƯƠNG | 15/10/2025 | 60 |
| 88 | Nguyễn Ngọc Anh | 8 A | TKT-00159 | Nâng cao và phát triển Toán 8 - Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 15/10/2025 | 60 |
| 89 | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 6 B | SDD-00065 | Truyền thuyết một loài hoa | NGUYỄN SIÊU VIỆT | 10/10/2025 | 65 |
| 90 | Nguyễn Ngọc Hà | 9 A | STKC-00276 | Nghệ thuật ứng xử và thành công của mỗi người | NGUYỄN NGỌC NAM | 24/10/2025 | 51 |
| 91 | Nguyễn Ngọc Hảo | 8 B | TKNV-00087 | Bồi dưỡng HS giỏi Ngữ văn 8 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 24/10/2025 | 51 |
| 92 | Nguyễn Ngọc Hoàng Phúc | 7 E | STKC-00304 | Hoạt động giáo dục STem lớp 7 | NGUYỄN ANH THUẤN | 17/10/2025 | 58 |
| 93 | Nguyễn Như Trà My | 6 A | STN-00026 | Harry Potter | LÊ HOÀNG | 15/10/2025 | 60 |
| 94 | Nguyễn Như Trà My | 6 A | STN-00024 | Chuột típ nói dối | NGUYỄN THỊ MỸ DUNG | 08/10/2025 | 67 |
| 95 | Nguyễn Phương Vy | 9 A | SDD-00071 | Vích - To Huy - Gô và những người khốn khổ | LÊ HUY BẮC | 10/10/2025 | 65 |
| 96 | Nguyễn Quốc Hải | 9 B | TKT-00063 | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Toán 9 - Tập 1 | PHAN DÂN | 15/10/2025 | 60 |
| 97 | Nguyễn Quỳnh Anh | 6 A | TKNN-00079 | Sổ tay từ vựng và cấu trúc câu Tiếng anh 6 | TRẦN ĐÌNH NGUYỄN LỮ | 15/10/2025 | 60 |
| 98 | Nguyễn Quỳnh Anh | 6 B | TKNV-00163 | Bồi dưỡng HS giỏi Ngữ văn 6 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 10/10/2025 | 65 |
| 99 | Nguyễn Quỳnh Chi | 6 B | TKNN-00080 | Sổ tay từ vựng và cấu trúc câu Tiếng anh 6 | TRẦN ĐÌNH NGUYỄN LỮ | 10/10/2025 | 65 |
| 100 | Nguyễn Quỳnh Chi | 6 A | TKVL-00119 | Câu hỏi và bài tập trác nghiệm Vật lí 6 | NGUYỄN PHƯƠNG HỒNG | 08/10/2025 | 67 |
| 101 | Nguyễn Thế Trường | 9 A | STKC-00012 | Thế giới con người những điều kì lạ: Các ngành Khoa học | TRẦN DŨNG | 17/10/2025 | 58 |
| 102 | Nguyễn Thị Ánh Ly | 8 B | SDD-00060 | Duyên Đất | NGUYỄN LONG NHIÊM | 24/10/2025 | 51 |
| 103 | Nguyễn Thị Bảo Trâm | 7 E | SDD-00010 | Gương thầy sáng mãi | NGUYỄN VĂN KHOAN | 17/10/2025 | 58 |
| 104 | Nguyễn Thị Dịu | 9 B | TKHH-00001 | Ôn tập Hóa học 9 | ĐẶNG XUÂN NHƯ | 08/10/2025 | 67 |
| 105 | Nguyễn Thị Hà My | 7 E | SDD-00047 | Thần Đồng Thăng Long Hà Nội | NGUYỄN NHƯ HUY QUỐC | 10/10/2025 | 65 |
| 106 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 6 B | SDD-00077 | Đôn Ki - Hô - Tê | LÊ HUY BẮC | 10/10/2025 | 65 |
| 107 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 6 B | STKC-00281 | Thơ Thoáng mưa bay | PHẠM RÀM | 17/10/2025 | 58 |
| 108 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 7 E | SDD-00066 | Hạt giống tâm hồn | TRẦN ĐÌNH VIỆT | 10/10/2025 | 65 |
| 109 | Nguyễn Thị Minh Anh | 9 A | TKNV-00001 | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp Ngữ văn 9 | VŨ NHO | 24/10/2025 | 51 |
| 110 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 8 B | SDD-00176 | Người kỹ sư tâm hồn | PHẠM ĐĂNG QUẾ | 10/10/2025 | 65 |
| 111 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 8 B | TKT-00117 | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức , kĩ năng Toán 8 - Tập 1 | NGUYỄN TẤN HÂN | 17/10/2025 | 58 |
| 112 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 8 B | SDD-00030 | Truyện thần thoại Trung Quốc | ĐINH GIA KHÁNH | 17/10/2025 | 58 |
| 113 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 7 D | TKT-00171 | Phương pháp giải Toán 7 theo chủ đề Hình học | PHAN DOÃN THOẠI | 15/10/2025 | 60 |
| 114 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 8 B | TKHH-00048 | Hướng dẫn thực hành Hóa học 8 | LÊ HẢI ĐĂNG | 17/10/2025 | 58 |
| 115 | Nguyễn Thị Thảo Nhi | 9 B | SDD-00147 | Dấu lặng của rừng | NGUYỄN KIM PHONG | 08/10/2025 | 67 |
| 116 | Nguyễn Thị Vân Anh | 9 A | STKC-00278 | Thơ Xuân Quỳnh | VÂN LONG | 17/10/2025 | 58 |
| 117 | Nguyễn Thiên Ân | 8 B | TKT-00138 | Bài tập Toán 8 - Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 24/10/2025 | 51 |
| 118 | Nguyễn Thùy Lê | 9 B | TKNN-00006 | Tuyển chọn các bài ôn tập và kiểm tra Tiếng anh 9 | TRẦN ĐÌNH NGUYỄN LỮ | 22/10/2025 | 53 |
| 119 | Nguyễn Thùy Trang | 8 B | TKHH-00054 | Nắm vững kiến thức và rèn luyện kĩ năng Hóa học 8 | TỪ VỌNG NGHI | 17/10/2025 | 58 |
| 120 | Nguyễn Thùy Trang | 8 B | TKNN-00118 | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong Tiếng anh | SONG PHÚC | 10/10/2025 | 65 |
| 121 | Nguyễn Tiến Phúc | 7 D | TKT-00215 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 7 | BÙI VĂN TUYÊN | 08/10/2025 | 67 |
| 122 | Nguyễn Tiến Phúc | 7 D | STN-00025 | Chuột típ biếng ăn | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 15/10/2025 | 60 |
| 123 | Nguyễn Tiến Quân | 9 B | SDD-00022 | Thời Tây Sơn | NGÔ VĂN PHÚ | 22/10/2025 | 53 |
| 124 | Nguyễn Tôn Minh Hải | 7 E | TKNN-00067 | Bài tập bổ trợ - nâng cao Tiếng anh 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 24/10/2025 | 51 |
| 125 | Nguyễn Tri Hiếu | 6 A | SDD-00118 | Hoa mẫu đơn | HÀ ĐÌNH CẨN | 22/10/2025 | 53 |
| 126 | Nguyễn Tri Hiếu | 6 A | TKT-00263 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 6 - Tập 1 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 08/10/2025 | 67 |
| 127 | Nguyễn Trúc Mai | 7 D | STN-00005 | Thơ với tuổi thơ | LƯU TRỌNG LƯ | 22/10/2025 | 53 |
| 128 | Nguyễn Tuấn Anh | 9 B | TKT-00300 | Rèn luyện kĩ năng giải Toán THCS 9 | LÊ THỐNG NHẤT | 08/10/2025 | 67 |
| 129 | Nguyễn Vân Anh | 8 B | TKNV-00242 | Nam Cao và những truyện ngắn chọ lọc | TRẦN ĐĂNG SUYỀN | 24/10/2025 | 51 |
| 130 | Nguyễn Văn Hậu | 8 A | TKĐL-00021 | Bài tập Địa lí 9 | PHẠM THỊ SEN | 22/10/2025 | 53 |
| 131 | Nguyễn Văn Minh Bảo | 9 A | STKC-00306 | Hoạt động giáo dục STem lớp 9 | NGUYỄN VĂN BIÊN | 17/10/2025 | 58 |
| 132 | Nguyễn Văn Trung | 6 B | TKT-00245 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6 | BÙI VĂN TUYÊN | 24/10/2025 | 51 |
| 133 | Nguyễn Việt Anh | 9 B | STN-00064 | Chàng học trò và con chó đá | HỒNG GIANG | 15/10/2025 | 60 |
| 134 | Nguyễn Viết Bách | 9 A | TKNN-00003 | Ôn tập củng cố kiến thức Tiếng anh 9 | TRƯƠNG VĂN ÁNH | 24/10/2025 | 51 |
| 135 | Nguyễn Xuân Hoàng | 9 A | STKC-00208 | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt Nam | MAI HỒNG | 24/10/2025 | 51 |
| 136 | Nguyễn Xuân Quang Thanh | 6 B | STKC-00204 | Văn hóa cổ truyền đất Thanh Hà | NGUYỄN LONG NHIÊM | 17/10/2025 | 58 |
| 137 | Phạm Anh Đức | 6 B | TKT-00226 | Phương pháp giải Toán 6 theo chủ đề Số học | PHAN DOÃN THOẠI | 17/10/2025 | 58 |
| 138 | Phạm Anh Duy | 9 B | TKT-00081 | Những bài toán tổng hợp về đường tròn 9 | NGUYỄN TIẾN QUANG | 22/10/2025 | 53 |
| 139 | Phạm Anh Tuấn | 6 B | SDD-00089 | Những vua chúa Việt Nam Hay chữ | QUỐC TRẤN | 10/10/2025 | 65 |
| 140 | Phạm Bá Quyền Linh | 7 D | TKT-00189 | Để học tốt Toán 7 - Tập 1 | BÙI VĂN TUYÊN | 15/10/2025 | 60 |
| 141 | Phạm Đắc Long | 8 A | TKNN-00039 | Mở rộng vốn từ và đọc hiểu Tiếng anh 8 | VÕ NGỌC BÍCH | 15/10/2025 | 60 |
| 142 | Phạm Đắc Minh Hải | 8 A | TKT-00101 | Để học tốt Toán 8 - Tập 1 | LÊ HỒNG ĐỨC | 15/10/2025 | 60 |
| 143 | Phạm Đăng Bảo Nguyên | 8 A | TKNN-00035 | Bài tập bổ trợ - nâng cao Tiếng anh 8 | NGUYỄN THỊ CHI | 15/10/2025 | 60 |
| 144 | Phạm Đăng Dương | 8 A | TKT-00123 | Toán nâng cao Đại số 8 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 15/10/2025 | 60 |
| 145 | Phạm Đăng Dương | 8 A | STKC-00003 | Động vật có vú | TRẦN DŨNG | 08/10/2025 | 67 |
| 146 | Phạm Đăng Khôi | 7 E | TKSH-00066 | Bài tập Sinh học 7 | TRẦN NGỌC OANH | 17/10/2025 | 58 |
| 147 | Phạm Đăng Long | 8 A | TKNN-00030 | Bài tập bổ sung Tiếng anh 8 | VÕ THI THÚY ANH | 22/10/2025 | 53 |
| 148 | Phạm Đăng Long | 8 A | STN-00085 | Thám hiểm thế giới: Tập 2: Vòng tròn đá kì diệu | KIM KHÁNH | 08/10/2025 | 67 |
| 149 | Phạm Đăng Minh Quân | 6 B | SDD-00136 | Những vòng tay âu yếm | VƯƠNG MỘC | 24/10/2025 | 51 |
| 150 | Phạm Đăng Phong | 7 E | STKC-00280 | Bạn hoàn toàn có thể làm được điều đó | MAI KIM DUNG | 24/10/2025 | 51 |
| 151 | Phạm Đăng Phong | 9 B | TKVL-00005 | Chuyên đề bồi dưỡng Vật lí 9 | TRƯƠNG THỌ LƯƠNG | 15/10/2025 | 60 |
| 152 | Phạm Đăng Trường | 9 B | TKNN-00097 | Sổ tay Tiếng anh 9 | TÔN THẤT DÂN | 15/10/2025 | 60 |
| 153 | Phạm Đăng Tùng | 7 D | SDD-00101 | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu : Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954 | PHAN ANH | 22/10/2025 | 53 |
| 154 | Phạm Đỗ Ngọc Uyên | 9 A | TKHH-00029 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Hóa học 9 | NGÔ NGỌC AN | 17/10/2025 | 58 |
| 155 | Phạm Đỗ Ngọc Uyên | 9 A | TKĐL-00010 | Hướng dẫn luyện kĩ năng Địa lí 9 | PHẠM THỊ XUÂN THỌ | 03/10/2025 | 72 |
| 156 | Phạm Đức Phong | 9 B | TKT-00007 | Ôn kiến thức, luyện kĩ năng Hình học 9 | TÔN THÂN | 22/10/2025 | 53 |
| 157 | Phạm Duy Mạnh Cường | 9 A | SDD-00115 | Ngẩng đầu lên đi em | HÀ ĐÌNH CẨN | 24/10/2025 | 51 |
| 158 | Phạm Duy Tân | 7 D | TKNN-00051 | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng anh 7 | ĐẶNG HIỆP GIANG | 22/10/2025 | 53 |
| 159 | Phạm Duy Vũ | 7 D | SDD-00127 | Niềm kỳ vọng của mẹ | HOA ĐÀO | 15/10/2025 | 60 |
| 160 | Phạm Hà Anh | 6 B | TKNN-00085 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng anh 6 | NGUYỄN QUỐC TUẤN | 10/10/2025 | 65 |
| 161 | Phạm Hữu Bảo Nam | 7 E | TKNN-00171 | Bài tập ôn luyện Tiếng anh 7 | NGUYỄN THỊ KIM OANH | 24/10/2025 | 51 |
| 162 | Phạm Hữu Hải Nam | 8 B | TKT-00156 | Ôn tập Đại số 8 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 10/10/2025 | 65 |
| 163 | Phạm Hữu Minh Phúc | 6 A | STKC-00224 | Sự sống trong Đại Dương | ĐÀO QUANG NHẬT | 08/10/2025 | 67 |
| 164 | Phạm Huyền Trang | 8 B | SDD-00059 | Những câu chuyện lý thú về loài vật | NGUYỄN LÊ MINH | 24/10/2025 | 51 |
| 165 | Phạm Khánh Vy | 8 A | SDD-00184 | Hãy giữ những ước mơ | NGUYỄN KIM SƠN | 15/10/2025 | 60 |
| 166 | Phạm Khôi Nguyên | 6 B | TKNV-00153 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6 | CAO BÍCH XUÂN | 24/10/2025 | 51 |
| 167 | Phạm Mai Anh | 8 A | SDD-00111 | Vị thánh trên bục giảng | NGÔ TRẦN ÁI | 22/10/2025 | 53 |
| 168 | Phạm Minh Đức | 7 E | TKNN-00049 | Trọng tâm kiến thức và bài tập Tiếng anh 7 | VÕ NGỌC BÍCH | 10/10/2025 | 65 |
| 169 | Phạm Minh Đức | 7 E | SDD-00182 | Sự tích và truyền thuyết dân gian | HOÀNG LÊ | 24/10/2025 | 51 |
| 170 | Phạm Minh Nhật | 6 A | TKT-00268 | Luyện tập Toán 6 | NGUYỄN BÁ HÒA | 22/10/2025 | 53 |
| 171 | Phạm Minh Nhật | 6 A | STKC-00222 | Nguồn gốc sự sống | PHƯƠNG THẢO | 08/10/2025 | 67 |
| 172 | Phạm Ngọc Anh | 6 B | TKNN-00086 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng anh 6 | TRẦN VĂN PHƯỚC | 24/10/2025 | 51 |
| 173 | Phạm Ngọc Linh | 6 A | TKT-00246 | Nâng cao và phát triển Toán 6 - Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 08/10/2025 | 67 |
| 174 | Phạm Ngọc Mai | 9 A | TKNV-00041 | Phân tích , bình giảng tác phẩm Văn học 9 | TRẦN ĐÌNH SỬ | 10/10/2025 | 65 |
| 175 | Phạm Ngọc Mai Linh | 7 E | TKNV-00127 | Phân tích, bình giảng tác phẩm Văn học 7 | TRẦN ĐÌNH SỬ | 24/10/2025 | 51 |
| 176 | Phạm Nguyễn Hùng Dũng | 8 A | TKT-00128 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 8 - Tập 1 | TÔN THÂN | 08/10/2025 | 67 |
| 177 | Phạm Phương Thảo | 6 B | KHTN-00002 | Tuyển tập đề kiểm tra định kì khoa học tự nhiên lớp 6 | CAO CỰ GIÁC | 10/10/2025 | 65 |
| 178 | Phạm Phương Thảo | 6 B | TKNN-00089 | 150 bài tập trắc nghiệm Tiếng anh 6 | MAI VI PHƯƠNG | 24/10/2025 | 51 |
| 179 | Phạm Quỳnh Chi | 6 B | TKNV-00185 | Ngữ văn 6 Nâng cao | NGUYỄN ĐĂNG ĐIỆP | 24/10/2025 | 51 |
| 180 | Phạm Thanh Nhàn | 6 A | TKVL-00088 | Luyện giải bài tập Vật lí 6 | BÙI QUANG HÂN | 15/10/2025 | 60 |
| 181 | Phạm Thanh Tuyền | 9 A | TKNV-00324 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | NGUYỄN THỊ LIÊN | 24/10/2025 | 51 |
| 182 | Phạm Thảo My | 7 D | STKC-00274 | Chỉ nam nhân cách học trò | PHẠM KHẮC CHƯƠNG | 08/10/2025 | 67 |
| 183 | Phạm Thị Huế | 8 B | TKT-00157 | Ôn tập Đại số 8 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 17/10/2025 | 58 |
| 184 | Phạm Thị Mai Chi | 6 A | TKT-00233 | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Toán 6 - Tập 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 15/10/2025 | 60 |
| 185 | Phạm Thị Mai Hương | 7 E | STKC-00251 | Lựa chọn thông minh thay đổi cuộc đời | DƯƠNG MINH HÀO | 24/10/2025 | 51 |
| 186 | Phạm Thị Ngọc Linh | 6 B | STKC-00221 | Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho HS lớp 6 - Tập 2 | TRẦN THỜI KIẾN | 17/10/2025 | 58 |
| 187 | Phạm Thị Phương Thảo | 6 A | STC-00014 | Từ điển Đồng nghĩa trái nghĩa | BÙI THANH TÙNG | 15/10/2025 | 60 |
| 188 | Phạm Thị Thanh Hà | 7 E | STKC-00292 | Ca dao Việt Nam | CHÂU NHIÊN KHANH | 17/10/2025 | 58 |
| 189 | Phạm Thị Thanh Hà | 7 E | STKC-00203 | Văn hóa cổ truyền đất Thanh Hà | NGUYỄN LONG NHIÊM | 10/10/2025 | 65 |
| 190 | Phạm Thị Thanh Mến | 6 B | TKNV-00181 | Nâng cao Ngữ văn 6 - Tập 1 | TẠ ĐỨC HIỀN | 10/10/2025 | 65 |
| 191 | Phạm Thị Thuý Phương | 8 A | SDD-00021 | Thời Tây Sơn | NGÔ VĂN PHÚ | 22/10/2025 | 53 |
| 192 | Phạm Thị Thùy Trang | 9 A | TKT-00062 | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Toán 9 - Tập 1 | PHAN DÂN | 10/10/2025 | 65 |
| 193 | Phạm Tiến Công | 8 B | SDD-00070 | Vích - To Huy - Gô và những người khốn khổ | LÊ HUY BẮC | 10/10/2025 | 65 |
| 194 | Phạm Tiến Hùng | 9 B | TKHH-00046 | Ôn tập Hóa học 9 | ĐỖ TẤT HIỂN | 08/10/2025 | 67 |
| 195 | Phạm Tiến Phúc | 8 B | TKT-00122 | Những bài Toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 8 - Tập 1 | LÊ THỊ HƯƠNG | 10/10/2025 | 65 |
| 196 | Phạm Tiến Phúc | 8 B | STKC-00206 | Giáo dục kỹ năng an toàn giao thông cho HS trung học | LÊ TỬ GIANG | 24/10/2025 | 51 |
| 197 | Phạm Trung Gia Bảo | 7 D | TKT-00214 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 7 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 22/10/2025 | 53 |
| 198 | Phạm Trung Hiếu | 7 D | STN-00075 | Đội thiếu niên tình báo bát sắt | PHẠM THẮNG | 08/10/2025 | 67 |
| 199 | Phạm Trung Long | 8 A | TKHH-00050 | Câu hỏi và bài tập kiểm tra Hóa học 8 | PHẠM TUẤN HÙNG | 08/10/2025 | 67 |
| 200 | Phạm Trung Long | 8 A | TKVL-00055 | Sổ tay Vật lí 8 | NGUYỄN THANH HẢI | 15/10/2025 | 60 |
| 201 | Phạm Trường Giang | 8 A | TKVL-00106 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí tập 5: Quang học | VŨ THANH KHIẾT | 08/10/2025 | 67 |
| 202 | Phạm Tuấn Anh | 9 B | TKLS-00019 | câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 9 | ĐOÀN THỊNH | 22/10/2025 | 53 |
| 203 | Phạm Tuấn Anh | 6 B | TKNV-00316 | Những bài làm văn mẫu 6 - Tập 1 | TRẦN THỊ THÌN | 24/10/2025 | 51 |
| 204 | Phạm Văn Đồng | 6 B | TKNN-00154 | Vui học từ vựng Tiếng anh - Tập 1 | NGUYÊN PHẠM | 24/10/2025 | 51 |
| 205 | Phạm Xuân Minh Khang | 7 D | STN-00066 | Cao hơn biển | HỒ ĐỨC | 22/10/2025 | 53 |
| 206 | Phạm Xuân Nam | 8 A | STN-00038 | Mặt trăng - Các vì sao và hiện tượng Nguyệt thực | ĐÀO THÀNH HÙNG | 08/10/2025 | 67 |
| 207 | Trần Duy Tuấn | 8 A | TKĐL-00088 | Địa lí tự nhiên các lục địa - Tập 2 | NGUYỄN PHI HẠNH | 22/10/2025 | 53 |
| 208 | Vũ Nguyễn Ngọc Mai | 9 A | TKNN-00027 | Ngữ pháp thực hành Tiếng anh 9 | TRÌNH QUANG VINH | 24/10/2025 | 51 |