| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Loan | 8 B | SDD-00049 | Gương hiếu học thời xưa - Tâp 1 | NGUYỄN PHÚC NGỌC LÂM | 08/10/2025 | 43 |
| 2 | Bùi Thị Ngọc Ánh | 9 A | TKNN-00012 | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Tiếng anh 9 | VÕ NGỌC BÍCH | 10/10/2025 | 41 |
| 3 | Bùi Văn Minh Anh | 7 D | STN-00046 | Người cha và ba con trai | HỒ QUẢNG | 08/10/2025 | 43 |
| 4 | Đặng Thị Hương Giang | 8 B | STKC-00014 | Thế giới con người những điều kì lạ: Vượt lên Bản thân | TRẦN DŨNG | 10/10/2025 | 41 |
| 5 | Đinh Dương Khang | 8 A | STKC-00298 | Hoàng sa, Trường sa trong thư tịch cổ | ĐINH KIM PHÚC | 08/10/2025 | 43 |
| 6 | Đoàn Hồng Bàng | 6 A | SDD-00107 | Mãi mãi tuổi 20 | NGUYỄN VĂN THẠC | 08/10/2025 | 43 |
| 7 | Hạ Duy Long Vũ | 8 A | STKC-00223 | Sự sống trong Đại Dương | ĐÀO QUANG NHẬT | 08/10/2025 | 43 |
| 8 | Hoàng Đức Cường | 9 A | SDD-00125 | 30 tác phẩm được giải | NGÔ TRẦN ÁI | 10/10/2025 | 41 |
| 9 | Hoàng Minh Phước | 6 B | TKNV-00165 | Những bài làm văn mẫu 6 - Tập 1 | TRẦN THỊ THÌN | 10/10/2025 | 41 |
| 10 | Hoàng Văn Khôi | 7 D | TKT-00374 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 7 tập 1 | LÊ ANH VINH | 08/10/2025 | 43 |
| 11 | Hoàng Văn Phong | 9 B | TKVL-00001 | 500 bài tập Vật lí 9 | NGUYỄN THANH HẢI | 08/10/2025 | 43 |
| 12 | Lê Văn Tài | 9 B | SDD-00144 | Những người con hiếu thảo | NGÔ TRẦN ÁI | 08/10/2025 | 43 |
| 13 | Lưu Thị Bảo Chi | 7 E | SDD-00145 | Những người con hiếu thảo | NGÔ TRẦN ÁI | 10/10/2025 | 41 |
| 14 | Lưu Thị Thanh Hương | 9 A | SDD-00109 | Có một tình yêu không nói | NGÔ TRẦN ÁI | 10/10/2025 | 41 |
| 15 | Nguyễn Anh Thảo | 7 D | SDD-00063 | Làng vành lắm chuyện | NGUYỄN LONG NHIÊM | 08/10/2025 | 43 |
| 16 | Nguyễn Bá Quang Thắng | 8 B | SDD-00076 | Đôn Ki - Hô - Tê | LÊ HUY BẮC | 10/10/2025 | 41 |
| 17 | Nguyễn Bá Thành | 6 A | SDD-00084 | Những băn khoăn của tuổi vị thành niên | HUỲNH VĂN SƠN | 08/10/2025 | 43 |
| 18 | Nguyễn Công Nhật | 9 A | TKSH-00005 | Hướng dẫn làm bài tập Sinh học 9 | PHAN THU PHƯƠNG | 10/10/2025 | 41 |
| 19 | Nguyễn Danh Phú | 7 E | SDD-00149 | Việc tốt ở quanh ta | TRANG THƠ | 10/10/2025 | 41 |
| 20 | Nguyễn Đức Anh | 9 B | SDD-00105 | Truyện cổ tích thế giới hay nhất | ĐỨC LONG | 08/10/2025 | 43 |
| 21 | Nguyễn Đức Bách | 7 D | TKT-00212 | Luyện tập Toán 7 | NGUYỄN BÁ HÒA | 08/10/2025 | 43 |
| 22 | Nguyễn Đức Minh Thành | 8 A | TKT-00301 | Các phát minh Toán học | LÊ ĐÌNH PHI | 08/10/2025 | 43 |
| 23 | Nguyễn Đức Thiên Ân | 7 E | TKT-00173 | Phương pháp giải Toán 7 theo chủ đề Đại số | PHAN DOÃN THOẠI | 10/10/2025 | 41 |
| 24 | Nguyễn Hà Linh | 8 B | TKT-00152 | Phương pháp giải Toán theo chủ đề Đại số 8 | PHAN DOÃN THOẠI | 10/10/2025 | 41 |
| 25 | Nguyễn Hương Giang | 6 A | STN-00011 | 250 sự việc kỳ lạ khó tin nhưng có thật - Tập 2 | PHẠM VĂN UYỂN | 08/10/2025 | 43 |
| 26 | Nguyễn Hữu Điệp | 9 B | STKC-00214 | Văn xuôi Hải Dương 1945 - 2005 | NGUYỄN PHAN HÁCH | 08/10/2025 | 43 |
| 27 | Nguyễn Hữu Đức Anh | 9 B | STN-00093 | Truyền nhân ATULA | MASATOSHI KAWAHARA | 08/10/2025 | 43 |
| 28 | Nguyễn Lê Trúc Quỳnh | 7 E | TKNV-00124 | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 7 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 10/10/2025 | 41 |
| 29 | Nguyễn Minh Anh | 9 A | TKĐL-00007 | Trọng tâm kiến thức và bài tập Địa lí 9 | LÊ THÍ | 10/10/2025 | 41 |
| 30 | Nguyễn Minh Anh | 8 B | TKSH-00044 | Thực hành thí nghiệm Sinh học 8 | BÙI VĂN THÊM | 10/10/2025 | 41 |
| 31 | Nguyễn Minh Hòa | 7 E | TKNV-00141 | Bình giảng 34 tác phẩm văn học Ngữ văn 7 | NGUYỄN QUANG NINH | 10/10/2025 | 41 |
| 32 | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 6 B | SDD-00065 | Truyền thuyết một loài hoa | NGUYỄN SIÊU VIỆT | 10/10/2025 | 41 |
| 33 | Nguyễn Như Trà My | 6 A | STN-00024 | Chuột típ nói dối | NGUYỄN THỊ MỸ DUNG | 08/10/2025 | 43 |
| 34 | Nguyễn Phương Vy | 9 A | SDD-00071 | Vích - To Huy - Gô và những người khốn khổ | LÊ HUY BẮC | 10/10/2025 | 41 |
| 35 | Nguyễn Quỳnh Anh | 6 B | TKNV-00163 | Bồi dưỡng HS giỏi Ngữ văn 6 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 10/10/2025 | 41 |
| 36 | Nguyễn Quỳnh Chi | 6 B | TKNN-00080 | Sổ tay từ vựng và cấu trúc câu Tiếng anh 6 | TRẦN ĐÌNH NGUYỄN LỮ | 10/10/2025 | 41 |
| 37 | Nguyễn Quỳnh Chi | 6 A | TKVL-00119 | Câu hỏi và bài tập trác nghiệm Vật lí 6 | NGUYỄN PHƯƠNG HỒNG | 08/10/2025 | 43 |
| 38 | Nguyễn Thị Dịu | 9 B | TKHH-00001 | Ôn tập Hóa học 9 | ĐẶNG XUÂN NHƯ | 08/10/2025 | 43 |
| 39 | Nguyễn Thị Hà My | 7 E | SDD-00047 | Thần Đồng Thăng Long Hà Nội | NGUYỄN NHƯ HUY QUỐC | 10/10/2025 | 41 |
| 40 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 6 B | SDD-00077 | Đôn Ki - Hô - Tê | LÊ HUY BẮC | 10/10/2025 | 41 |
| 41 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 7 E | SDD-00066 | Hạt giống tâm hồn | TRẦN ĐÌNH VIỆT | 10/10/2025 | 41 |
| 42 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 8 B | SDD-00176 | Người kỹ sư tâm hồn | PHẠM ĐĂNG QUẾ | 10/10/2025 | 41 |
| 43 | Nguyễn Thị Thảo Nhi | 9 B | SDD-00147 | Dấu lặng của rừng | NGUYỄN KIM PHONG | 08/10/2025 | 43 |
| 44 | Nguyễn Thùy Trang | 8 B | TKNN-00118 | Bí quyết làm bài tập chuyển đổi cấu trúc câu trong Tiếng anh | SONG PHÚC | 10/10/2025 | 41 |
| 45 | Nguyễn Tiến Phúc | 7 D | TKT-00215 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 7 | BÙI VĂN TUYÊN | 08/10/2025 | 43 |
| 46 | Nguyễn Tri Hiếu | 6 A | TKT-00263 | Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 6 - Tập 1 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 08/10/2025 | 43 |
| 47 | Nguyễn Tuấn Anh | 9 B | TKT-00300 | Rèn luyện kĩ năng giải Toán THCS 9 | LÊ THỐNG NHẤT | 08/10/2025 | 43 |
| 48 | Phạm Anh Tuấn | 6 B | SDD-00089 | Những vua chúa Việt Nam Hay chữ | QUỐC TRẤN | 10/10/2025 | 41 |
| 49 | Phạm Đăng Dương | 8 A | STKC-00003 | Động vật có vú | TRẦN DŨNG | 08/10/2025 | 43 |
| 50 | Phạm Đăng Long | 8 A | STN-00085 | Thám hiểm thế giới: Tập 2: Vòng tròn đá kì diệu | KIM KHÁNH | 08/10/2025 | 43 |
| 51 | Phạm Đỗ Ngọc Uyên | 9 A | TKĐL-00010 | Hướng dẫn luyện kĩ năng Địa lí 9 | PHẠM THỊ XUÂN THỌ | 03/10/2025 | 48 |
| 52 | Phạm Hà Anh | 6 B | TKNN-00085 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng anh 6 | NGUYỄN QUỐC TUẤN | 10/10/2025 | 41 |
| 53 | Phạm Hữu Hải Nam | 8 B | TKT-00156 | Ôn tập Đại số 8 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 10/10/2025 | 41 |
| 54 | Phạm Hữu Minh Phúc | 6 A | STKC-00224 | Sự sống trong Đại Dương | ĐÀO QUANG NHẬT | 08/10/2025 | 43 |
| 55 | Phạm Minh Đức | 7 E | TKNN-00049 | Trọng tâm kiến thức và bài tập Tiếng anh 7 | VÕ NGỌC BÍCH | 10/10/2025 | 41 |
| 56 | Phạm Minh Nhật | 6 A | STKC-00222 | Nguồn gốc sự sống | PHƯƠNG THẢO | 08/10/2025 | 43 |
| 57 | Phạm Ngọc Linh | 6 A | TKT-00246 | Nâng cao và phát triển Toán 6 - Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 08/10/2025 | 43 |
| 58 | Phạm Ngọc Mai | 9 A | TKNV-00041 | Phân tích , bình giảng tác phẩm Văn học 9 | TRẦN ĐÌNH SỬ | 10/10/2025 | 41 |
| 59 | Phạm Nguyễn Hùng Dũng | 8 A | TKT-00128 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 8 - Tập 1 | TÔN THÂN | 08/10/2025 | 43 |
| 60 | Phạm Phương Thảo | 6 B | KHTN-00002 | Tuyển tập đề kiểm tra định kì khoa học tự nhiên lớp 6 | CAO CỰ GIÁC | 10/10/2025 | 41 |
| 61 | Phạm Thảo My | 7 D | STKC-00274 | Chỉ nam nhân cách học trò | PHẠM KHẮC CHƯƠNG | 08/10/2025 | 43 |
| 62 | Phạm Thị Thanh Hà | 7 E | STKC-00203 | Văn hóa cổ truyền đất Thanh Hà | NGUYỄN LONG NHIÊM | 10/10/2025 | 41 |
| 63 | Phạm Thị Thanh Mến | 6 B | TKNV-00181 | Nâng cao Ngữ văn 6 - Tập 1 | TẠ ĐỨC HIỀN | 10/10/2025 | 41 |
| 64 | Phạm Thị Thùy Trang | 9 A | TKT-00062 | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Toán 9 - Tập 1 | PHAN DÂN | 10/10/2025 | 41 |
| 65 | Phạm Tiến Công | 8 B | SDD-00070 | Vích - To Huy - Gô và những người khốn khổ | LÊ HUY BẮC | 10/10/2025 | 41 |
| 66 | Phạm Tiến Hùng | 9 B | TKHH-00046 | Ôn tập Hóa học 9 | ĐỖ TẤT HIỂN | 08/10/2025 | 43 |
| 67 | Phạm Tiến Phúc | 8 B | TKT-00122 | Những bài Toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 8 - Tập 1 | LÊ THỊ HƯƠNG | 10/10/2025 | 41 |
| 68 | Phạm Trung Hiếu | 7 D | STN-00075 | Đội thiếu niên tình báo bát sắt | PHẠM THẮNG | 08/10/2025 | 43 |
| 69 | Phạm Trung Long | 8 A | TKHH-00050 | Câu hỏi và bài tập kiểm tra Hóa học 8 | PHẠM TUẤN HÙNG | 08/10/2025 | 43 |
| 70 | Phạm Trường Giang | 8 A | TKVL-00106 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí tập 5: Quang học | VŨ THANH KHIẾT | 08/10/2025 | 43 |
| 71 | Phạm Xuân Nam | 8 A | STN-00038 | Mặt trăng - Các vì sao và hiện tượng Nguyệt thực | ĐÀO THÀNH HÙNG | 08/10/2025 | 43 |