Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00001
| NGUYỄN XUÂN YÊM | Phòng ngừa Thanh, Thiếu niên phạm tội trách nhiệm của Gia đình, Nhà trường và Xã hội | công an Nhân dân | H. | 2004 | 210000 | 32V13 |
2 |
SDD-00003
| TRẦN SÁNG | Ngụ ngôn hài hước túi khôn Trung Hoa | GD | H. | 2012 | 28000 | 523 |
3 |
SDD-00004
| TRẦN SÁNG | Ngụ ngôn hài hước túi khôn Trung Hoa | GD | H. | 2012 | 28000 | 523 |
4 |
SDD-00005
| NGÔ THỪA ÂN | Tây Du Ký - Tập 1 | Văn nghệ TP. HCM | TPHCM | 2000 | 105000 | N |
5 |
SDD-00006
| NGÔ THỪA ÂN | Tây Du Ký - Tập 2 | Văn nghệ TP. HCM | TPHCM | 2000 | 102000 | N |
6 |
SDD-00007
| LA QUÁN TRUNG | Tam quốc diễn nghĩa - Tập 1 | Văn học | H. | 2006 | 92500 | N |
7 |
SDD-00008
| QUỲNH CƯ | Danh nhân Đất việt - Tập 1 | Thanh niên | H. | 2004 | 95000 | N |
8 |
SDD-00009
| NGUYỄN ANH | Danh nhân Đất việt - Tập 2 | Thanh niên | H. | 2004 | 100000 | N |
9 |
SDD-00010
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Gương thầy sáng mãi | Lao động | H. | 2013 | 20000 | ĐV |
10 |
SDD-00011
| NGÔ VĂN PHÚ | Thời đầu nhà Nguyễn | GD | H. | 2009 | 23000 | 959.7092 |
|