Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00154
| BÍCH NGA | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn | Trẻ | H. | 2004 | 6500 | V23 |
2 |
SDD-00152
| BÍCH NGA | Những câu chuyện về lòng nhân ái | Trẻ | H. | 2004 | 5500 | V23 |
3 |
SDD-00046
| CHU HUY | Chuyện kể về Làng quê người Việt | GD | H. | 2009 | 12000 | ĐV |
4 |
SDD-00029
| ĐINH GIA KHÁNH | Truyện thần thoại Trung Quốc | Văn hóa - Thông tin | H. | 2012 | 70000 | ĐV |
5 |
SDD-00030
| ĐINH GIA KHÁNH | Truyện thần thoại Trung Quốc | Văn hóa - Thông tin | H. | 2012 | 70000 | ĐV |
6 |
SDD-00078
| ĐỖ HƯƠNG TRÀ | Những điều còn chưa biết về Mari Quyri | GD | H. | 2007 | 7300 | ĐV |
7 |
SDD-00079
| ĐỖ HƯƠNG TRÀ | Những điều còn chưa biết về Mari Quyri | GD | H. | 2009 | 10000 | ĐV |
8 |
SDD-00080
| ĐỖ HƯƠNG TRÀ | Những điều còn chưa biết về Mari Quyri | GD | H. | 2009 | 10000 | ĐV |
9 |
SDD-00088
| ĐỖ KHÁNH HOAN | Tâm tình hiến dâng | Đà Nẵng | H. | 1996 | 10000 | ĐV |
10 |
SDD-00126
| ĐỖ QUANG LƯU | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | GD | H. | 2006 | 16900 | V23 |
11 |
SDD-00105
| ĐỨC LONG | Truyện cổ tích thế giới hay nhất | Văn hóa - Thông tin | H. | 2014 | 55000 | ĐV |
12 |
SDD-00106
| ĐẶNG THÙY TRÂM | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | Hội nhà văn | H. | 2005 | 43000 | ĐV |
13 |
SDD-00129
| DƯƠNG THÀNH TRUYỀN | Trái tim có điều kỳ diệu | Trẻ | H. | 2004 | 14000 | V23 |
14 |
SDD-00130
| DƯƠNG THÀNH TRUYỀN | Trái tim có điều kỳ diệu | Trẻ | H. | 2004 | 14000 | V23 |
15 |
SDD-00131
| DƯƠNG THÀNH TRUYỀN | Trái tim có điều kỳ diệu | Trẻ | H. | 2004 | 14000 | V23 |
16 |
SDD-00132
| DƯƠNG THÀNH TRUYỀN | Trái tim có điều kỳ diệu | Trẻ | H. | 2004 | 14000 | V23 |
17 |
SDD-00112
| HÀ ĐÌNH CẨN | Một truyền thuyết | GD | H. | 2007 | 18500 | V23 |
18 |
SDD-00113
| HÀ ĐÌNH CẨN | Một truyền thuyết | GD | H. | 2007 | 18500 | V23 |
19 |
SDD-00114
| HÀ ĐÌNH CẨN | Ngày trở về | GD | H. | 2007 | 20500 | V23 |
20 |
SDD-00115
| HÀ ĐÌNH CẨN | Ngẩng đầu lên đi em | GD | H. | 2007 | 21500 | V23 |
21 |
SDD-00116
| HÀ ĐÌNH CẨN | Ngẩng đầu lên đi em | GD | H. | 2007 | 21500 | V23 |
22 |
SDD-00117
| HÀ ĐÌNH CẨN | Hoa mẫu đơn | GD | H. | 2007 | 20000 | V23 |
23 |
SDD-00118
| HÀ ĐÌNH CẨN | Hoa mẫu đơn | GD | H. | 2007 | 20000 | V23 |
24 |
SDD-00119
| HÀ ĐÌNH CẨN | Thiên thần không có cánh | GD | H. | 2007 | 23000 | V23 |
25 |
SDD-00120
| HÀ ĐÌNH CẨN | Thiên thần không có cánh | GD | H. | 2007 | 23000 | V23 |
26 |
SDD-00121
| HÀ ĐÌNH CẨN | Bản tình ca mùa thu | GD | H. | 2007 | 19500 | V23 |
27 |
SDD-00122
| HÀ ĐÌNH CẨN | Cô sẽ giữ cho em mùa Xuân | GD | H. | 2007 | 18000 | V23 |
28 |
SDD-00123
| HÀ ĐÌNH CẨN | Cô sẽ giữ cho em mùa Xuân | GD | H. | 2007 | 18000 | V23 |
29 |
SDD-00083
| HUỲNH VĂN SƠN | Những băn khoăn của tuổi vị thành niên | GD | H. | 2007 | 10000 | ĐV |
30 |
SDD-00084
| HUỲNH VĂN SƠN | Những băn khoăn của tuổi vị thành niên | GD | H. | 2007 | 10000 | ĐV |
31 |
SDD-00127
| HOA ĐÀO | Niềm kỳ vọng của mẹ | Trẻ | H. | 2005 | 13500 | V23 |
32 |
SDD-00128
| HOA ĐÀO | Niềm kỳ vọng của mẹ | Trẻ | H. | 2005 | 13500 | V23 |
33 |
SDD-00139
| HỒNG NHUNG | Phép lịch sự hàng ngày | Thanh niên | H. | 2004 | 17000 | V23 |
34 |
SDD-00140
| HỒNG NHUNG | Phép lịch sự hàng ngày | Thanh niên | H. | 2004 | 17000 | V23 |
35 |
SDD-00141
| HỒNG NHUNG | Phép lịch sự hàng ngày | Thanh niên | H. | 2004 | 17000 | V23 |
36 |
SDD-00142
| HỒNG NHUNG | Phép lịch sự hàng ngày | Thanh niên | H. | 2012 | 42000 | V23 |
37 |
SDD-00143
| HỒNG NHUNG | Phép lịch sự hàng ngày | Thanh niên | H. | 2012 | 42000 | V23 |
38 |
SDD-00182
| HOÀNG LÊ | Sự tích và truyền thuyết dân gian | Văn hóa Dân tộc | H. | 2012 | 35000 | 91 |
39 |
SDD-00148
| KIM KHÁNH | Truyện hay về trí thông minh | GD | H. | 2006 | 7000 | V23 |
40 |
SDD-00155
| LƯƠNG HÙNG | Những câu chuyện về tinh thần trách nhiệm | Trẻ | H. | 2004 | 6000 | V23 |
41 |
SDD-00070
| LÊ HUY BẮC | Vích - To Huy - Gô và những người khốn khổ | GD | H. | 2008 | 22500 | ĐV |
42 |
SDD-00071
| LÊ HUY BẮC | Vích - To Huy - Gô và những người khốn khổ | GD | H. | 2008 | 22500 | ĐV |
43 |
SDD-00072
| LÊ HUY BẮC | Ông già và Biển cả | GD | H. | 2008 | 20400 | ĐV |
44 |
SDD-00073
| LÊ HUY BẮC | Chiếc lá cuối cùng | GD | H. | 2008 | 19500 | ĐV |
45 |
SDD-00074
| LÊ HUY BẮC | Rô - Mê - Ô và Giu - Li - Ét | GD | H. | 2008 | 26500 | ĐV |
46 |
SDD-00075
| LÊ HUY BẮC | Rô - Mê - Ô và Giu - Li - Ét | GD | H. | 2008 | 26500 | ĐV |
47 |
SDD-00076
| LÊ HUY BẮC | Đôn Ki - Hô - Tê | GD | H. | 2008 | 21500 | ĐV |
48 |
SDD-00077
| LÊ HUY BẮC | Đôn Ki - Hô - Tê | GD | H. | 2008 | 21500 | ĐV |
49 |
SDD-00007
| LA QUÁN TRUNG | Tam quốc diễn nghĩa - Tập 1 | Văn học | H. | 2006 | 92500 | N |
50 |
SDD-00150
| LƯƠNG HÙNG | Những câu chuyện về tình yêu Tự do và hòa bình | Trẻ | H. | 2004 | 6000 | V23 |
51 |
SDD-00137
| MINH ANH | Đề tặng ngày sinh nhật | Trẻ | H. | 2006 | 24000 | V23 |
52 |
SDD-00138
| MINH ANH | Đề tặng ngày sinh nhật | Trẻ | H. | 2006 | 24000 | V23 |
53 |
SDD-00144
| NGÔ TRẦN ÁI | Những người con hiếu thảo | GD | H. | 2007 | 11000 | V23 |
54 |
SDD-00145
| NGÔ TRẦN ÁI | Những người con hiếu thảo | GD | H. | 2007 | 11000 | V23 |
55 |
SDD-00146
| NGÔ TRẦN ÁI | Những người con hiếu thảo | GD | H. | 2007 | 11000 | V23 |
56 |
SDD-00147
| NGUYỄN KIM PHONG | Dấu lặng của rừng | GD | H. | 2003 | 9000 | V23 |
57 |
SDD-00156
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tập 3: Gia đình | Trẻ | H. | 2005 | 7500 | V23 |
58 |
SDD-00157
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tập 2: Tình cha | Trẻ | H. | 2005 | 7500 | V23 |
59 |
SDD-00158
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tập 2: Tình cha | Trẻ | H. | 2005 | 7500 | V23 |
60 |
SDD-00159
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tập 4: Tình thầy trò | Trẻ | H. | 2005 | 6500 | V23 |
61 |
SDD-00160
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tập 4: Tình thầy trò | Trẻ | H. | 2005 | 6500 | V23 |
62 |
SDD-00161
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tập 5: Tình yêu thương | Trẻ | H. | 2004 | 6500 | V23 |
63 |
SDD-00162
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tập 5: Tình yêu thương | Trẻ | H. | 2004 | 6500 | V23 |
64 |
SDD-00163
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tập 5: Tình yêu thương | Trẻ | H. | 2004 | 6500 | V23 |
65 |
SDD-00164
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tập 1: Tình mẫu tử | Trẻ | H. | 2005 | 7500 | V23 |
66 |
SDD-00165
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tập 1: Tình mẫu tử | Trẻ | H. | 2005 | 7500 | V23 |
67 |
SDD-00166
| NGUYỄN KHOA ĐĂNG | Những mẩu chuyện sư phạm - Tập 1 | GD | H. | 2008 | 6000 | V23 |
68 |
SDD-00085
| NGUYỄN THỊ OANH | Tư vấn tâm lý học đường | Trẻ | H. | 2008 | 18000 | ĐV |
69 |
SDD-00086
| NGUYỄN DỤC QUANG | Giáo dục trẻ em vị thành niên | Trẻ | H. | 2008 | 8500 | ĐV |
70 |
SDD-00087
| NGUYỄN DỤC QUANG | Giáo dục trẻ em vị thành niên | Trẻ | H. | 2008 | 8500 | ĐV |
71 |
SDD-00107
| NGUYỄN VĂN THẠC | Mãi mãi tuổi 20 | Thanh niên | H. | 2005 | 25000 | ĐV |
72 |
SDD-00108
| NGUYỄN VĂN THẠC | Mãi mãi tuổi 20 | Thanh niên | H. | 2005 | 25000 | ĐV |
73 |
SDD-00109
| NGÔ TRẦN ÁI | Có một tình yêu không nói | GD | H. | 2005 | 12900 | V23 |
74 |
SDD-00110
| NGÔ TRẦN ÁI | Một thời để nhớ | GD | H. | 2005 | 11600 | V23 |
75 |
SDD-00111
| NGÔ TRẦN ÁI | Vị thánh trên bục giảng | GD | H. | 2005 | 11900 | V23 |
76 |
SDD-00090
| NGUYỄN VĂN VĨNH | Truyện cổ An-Đéc-Xen | GD | H. | 2002 | 59000 | V21 |
77 |
SDD-00091
| NGUYỄN THỊ VƯỢNG | Vũ trụ quanh em - Tập 1 | GD | H. | 2003 | 7200 | V21 |
78 |
SDD-00092
| NGUYỄN THỊ VƯỢNG | Vũ trụ quanh em - Tập 3 | GD | H. | 2002 | 8400 | V21 |
79 |
SDD-00093
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại: Tâp 2: 51 giai thoại Thời Lý | GD | H. | 2008 | 8400 | 9V |
80 |
SDD-00094
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại: Tâp 2: 51 giai thoại Thời Lý | GD | H. | 2008 | 8400 | 9V |
81 |
SDD-00095
| NGUYỄN PHÚC NGỌC LÂM | Kể chuyện gương hiếu học thời xưa | GD | H. | 2012 | 30000 | 9V |
82 |
SDD-00096
| NGUYỄN PHÚC NGỌC LÂM | Kể chuyện gương hiếu học thời xưa | GD | H. | 2012 | 30000 | 9V |
83 |
SDD-00097
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại: Tâp 4: 36 giai thoại Thời Hồ và thời thuộc Minh | GD | H. | 2008 | 8600 | 9V |
84 |
SDD-00098
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại: Tâp 4: 36 giai thoại Thời Hồ và thời thuộc Minh | GD | H. | 2008 | 8600 | 9V |
85 |
SDD-00124
| NGUYỄN HẢI | Những người Thầy | GD | H. | 2007 | 31000 | V23 |
86 |
SDD-00125
| NGÔ TRẦN ÁI | 30 tác phẩm được giải | GD | H. | 2004 | 17200 | 8V |
87 |
SDD-00005
| NGÔ THỪA ÂN | Tây Du Ký - Tập 1 | Văn nghệ TP. HCM | TPHCM | 2000 | 105000 | N |
88 |
SDD-00006
| NGÔ THỪA ÂN | Tây Du Ký - Tập 2 | Văn nghệ TP. HCM | TPHCM | 2000 | 102000 | N |
89 |
SDD-00001
| NGUYỄN XUÂN YÊM | Phòng ngừa Thanh, Thiếu niên phạm tội trách nhiệm của Gia đình, Nhà trường và Xã hội | công an Nhân dân | H. | 2004 | 210000 | 32V13 |
90 |
SDD-00002
| NGUYỄN HỮU DANH | Tìm hiểu trái đất thời tiền sử | GD | H. | 2002 | 19500 | 523 |
91 |
SDD-00035
| NGUYỄN NGỌC THẢO | Truyện kể về những danh nhân Toán học | Văn hóa - Thông tin | H. | 2012 | 49000 | ĐV |
92 |
SDD-00036
| NGUYỄN NGỌC THẢO | Truyện kể về những danh nhân Toán học | Văn hóa - Thông tin | H. | 2012 | 49000 | ĐV |
93 |
SDD-00037
| NGUYỄN NGỌC THẢO | Truyện kể về những danh nhân Toán học | Văn hóa - Thông tin | H. | 2012 | 49000 | ĐV |
94 |
SDD-00038
| NGUYỄN NGỌC THẢO | Truyện kể về những danh nhân Toán học | Văn hóa - Thông tin | H. | 2012 | 49000 | ĐV |
95 |
SDD-00039
| NGUYỄN NGỌC THẢO | Những câu chuyện về tính Sáng tạo | Văn hóa - Thông tin | H. | 2012 | 49000 | ĐV |
96 |
SDD-00040
| NGUYỄN NGỌC THẢO | Những câu chuyện về tính Sáng tạo | Văn hóa - Thông tin | H. | 2012 | 49000 | ĐV |
97 |
SDD-00041
| NGUYỄN NGỌC THẢO | Những câu chuyện về tinh thần Học hỏi | Văn hóa - Thông tin | H. | 2012 | 49000 | ĐV |
98 |
SDD-00042
| NGUYỄN NGỌC THẢO | Những câu chuyện về tinh thần Học hỏi | Văn hóa - Thông tin | H. | 2012 | 49000 | ĐV |
99 |
SDD-00043
| NGÔ TRẦN ÁI | Ngày trở về | GD | H. | 2007 | 20500 | ĐV |
100 |
SDD-00044
| NGÔ TRẦN ÁI | Ngày trở về | GD | H. | 2007 | 20500 | ĐV |
101 |
SDD-00045
| NGÔ TRẦN ÁI | Ngày trở về | GD | H. | 2007 | 20500 | ĐV |
102 |
SDD-00009
| NGUYỄN ANH | Danh nhân Đất việt - Tập 2 | Thanh niên | H. | 2004 | 100000 | N |
103 |
SDD-00010
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Gương thầy sáng mãi | Lao động | H. | 2013 | 20000 | ĐV |
104 |
SDD-00011
| NGÔ VĂN PHÚ | Thời đầu nhà Nguyễn | GD | H. | 2009 | 23000 | 959.7092 |
105 |
SDD-00012
| NGÔ VĂN PHÚ | Thời đầu nhà Nguyễn | GD | H. | 2009 | 23000 | 959.7092 |
106 |
SDD-00013
| NGÔ VĂN PHÚ | Thời cuối nhà Nguyễn | GD | H. | 2009 | 19000 | 959.7092 |
107 |
SDD-00014
| NGÔ VĂN PHÚ | Thời cuối nhà Nguyễn | GD | H. | 2009 | 19000 | 959.7092 |
108 |
SDD-00015
| NGÔ VĂN PHÚ | Thời đầu nhà Hậu Lê | GD | H. | 2009 | 22500 | 959.7092 |
109 |
SDD-00016
| NGÔ VĂN PHÚ | Thời đầu nhà Hậu Lê | GD | H. | 2009 | 22500 | 959.7092 |
110 |
SDD-00017
| NGÔ VĂN PHÚ | Thời cuối nhà Hậu Lê | GD | H. | 2009 | 21500 | 959.7092 |
111 |
SDD-00018
| NGÔ VĂN PHÚ | Thời cuối nhà Hậu Lê | GD | H. | 2009 | 21500 | 959.7092 |
112 |
SDD-00019
| NGÔ VĂN PHÚ | Thời kì chống thực dân Pháp | GD | H. | 2009 | 20500 | 959.7092 |
113 |
SDD-00020
| NGÔ VĂN PHÚ | Thời kì chống thực dân Pháp | GD | H. | 2009 | 20500 | 959.7092 |
114 |
SDD-00021
| NGÔ VĂN PHÚ | Thời Tây Sơn | GD | H. | 2009 | 22000 | 959.7092 |
115 |
SDD-00022
| NGÔ VĂN PHÚ | Thời Tây Sơn | GD | H. | 2009 | 22000 | 959.7092 |
116 |
SDD-00023
| NGÔ VĂN PHÚ | Thời Dựng nước | GD | H. | 2009 | 26000 | 959.7092 |
117 |
SDD-00024
| NGÔ VĂN PHÚ | Thời Dựng nước | GD | H. | 2009 | 26000 | 959.7092 |
118 |
SDD-00025
| NGÔ VĂN PHÚ | Thời Ngô - Đinh - Tiền Lê - Lý | GD | H. | 2009 | 24500 | 959.7092 |
119 |
SDD-00026
| NGÔ VĂN PHÚ | Thời Ngô - Đinh - Tiền Lê - Lý | GD | H. | 2009 | 24500 | 959.7092 |
120 |
SDD-00027
| NGÔ VĂN PHÚ | Thời đầu nhà Trần | GD | H. | 2009 | 23500 | 959.7092 |
121 |
SDD-00028
| NGÔ VĂN PHÚ | Thời đầu nhà Trần | GD | H. | 2009 | 23500 | 959.7092 |
122 |
SDD-00047
| NGUYỄN NHƯ HUY QUỐC | Thần Đồng Thăng Long Hà Nội | Thanh niên | H. | 2012 | 39000 | ĐV |
123 |
SDD-00048
| NGUYỄN NHƯ HUY QUỐC | Thần Đồng Thăng Long Hà Nội | Thanh niên | H. | 2012 | 39000 | ĐV |
124 |
SDD-00049
| NGUYỄN PHÚC NGỌC LÂM | Gương hiếu học thời xưa - Tâp 1 | Văn hóa - Thông tin | H. | 2012 | 30000 | ĐV |
125 |
SDD-00050
| NGUYỄN PHÚC NGỌC LÂM | Gương hiếu học thời xưa - Tâp 1 | Văn hóa - Thông tin | H. | 2012 | 30000 | ĐV |
126 |
SDD-00051
| NGUYỄN PHÚC NGỌC LÂM | Gương hiếu học thời xưa - Tâp 2 | Văn hóa - Thông tin | H. | 2012 | 30000 | ĐV |
127 |
SDD-00052
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt nam - Tập 1 | GD | H. | 2002 | 9800 | 9V |
128 |
SDD-00053
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt nam - Tập 1 | GD | H. | 2004 | 9800 | 9V |
129 |
SDD-00054
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt nam - Tập 1 | GD | H. | 2004 | 9800 | 9V |
130 |
SDD-00055
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt nam - Tập 1 | GD | H. | 2004 | 9800 | 9V |
131 |
SDD-00056
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt nam - Tập 1 | GD | H. | 2010 | 18000 | 9V |
132 |
SDD-00057
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt nam - Tập 1 | GD | H. | 2010 | 18000 | 9V |
133 |
SDD-00058
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt nam - Tập 2: Danh tướng Lam Sơn | GD | H. | 2003 | 13200 | 9V |
134 |
SDD-00059
| NGUYỄN LÊ MINH | Những câu chuyện lý thú về loài vật | Văn hóa - Thông tin | H. | 2012 | 49000 | 9V |
135 |
SDD-00060
| NGUYỄN LONG NHIÊM | Duyên Đất | Văn học | H. | 2008 | 25000 | 9V |
136 |
SDD-00061
| NGUYỄN LONG NHIÊM | Duyên Đất | Văn học | H. | 2008 | 25000 | 9V |
137 |
SDD-00062
| NGUYỄN LONG NHIÊM | Duyên Đất | Văn học | H. | 2008 | 25000 | 9V |
138 |
SDD-00063
| NGUYỄN LONG NHIÊM | Làng vành lắm chuyện | Văn học nghệ thuật | Hải Dương | 2005 | 25000 | 9V |
139 |
SDD-00064
| NGUYỄN LONG NHIÊM | Làng vành lắm chuyện | Văn học nghệ thuật | Hải Dương | 2005 | 25000 | 9V |
140 |
SDD-00065
| NGUYỄN SIÊU VIỆT | Truyền thuyết một loài hoa | Hải Phòng | Hải Phòng | 2006 | 20000 | 9V |
141 |
SDD-00184
| NGUYỄN KIM SƠN | Hãy giữ những ước mơ | Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | 91 |
142 |
SDD-00185
| NGÔ VI LAN | Bảo lục bí quyết - Tập 5 | Tổng hợp Quảng Ngãi | TPHCM | 1991 | 18000 | 91 |
143 |
SDD-00170
| NGUYỄN NGHĨA DÂN | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | GD | H. | 2006 | 5800 | 8V |
144 |
SDD-00171
| NGUYỄN NGHĨA DÂN | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | GD | H. | 2006 | 5800 | 8V |
145 |
SDD-00172
| NGUYỄN HUY TƯỞNG | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Đồng Nai | Đồng Nai | 2001 | 7500 | 8V |
146 |
SDD-00173
| NGUYỄN HUY TƯỞNG | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Đồng Nai | Đồng Nai | 2001 | 7500 | 8V |
147 |
SDD-00174
| NGUYỄN HUY TƯỞNG | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Đồng Nai | Đồng Nai | 2001 | 7500 | 8V |
148 |
SDD-00175
| PHÙ THĂNG | Tấn công - Tiểu thuyết | Hội nhà văn | H. | 2014 | 189000 | 8V |
149 |
SDD-00176
| PHẠM ĐĂNG QUẾ | Người kỹ sư tâm hồn | Văn hóa thông tin | H. | 2000 | 42000 | 8V |
150 |
SDD-00099
| PHAN ANH | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu : Cách mạng tháng tám và Quốc Khánh ngày 2 tháng 9 năm 1945 | Lao động | H. | 2009 | 60000 | 9V |
151 |
SDD-00100
| PHAN ANH | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu : Hiệp định Giơnevơ và giải phóng Thủ đô 10 - 10 - 1945 | Lao động | H. | 2009 | 60000 | 9V |
152 |
SDD-00101
| PHAN ANH | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu : Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954 | Lao động | H. | 2009 | 60000 | 9V |
153 |
SDD-00102
| PHAN ANH | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu : Cuộc tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968 | Lao động | H. | 2009 | 60000 | 9V |
154 |
SDD-00103
| PHAN ANH | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu : Đại thắng Mùa Xuân 1975 | Lao động | H. | 2009 | 60000 | 9V |
155 |
SDD-00133
| QUÁCH THU NGUYỆT | Đóa hồng tặng mẹ | Trẻ | H. | 2004 | 16000 | V23 |
156 |
SDD-00134
| QUÁCH THU NGUYỆT | Đóa hồng tặng mẹ | Trẻ | H. | 2004 | 16000 | V23 |
157 |
SDD-00135
| QUÁCH THU NGUYỆT | Đóa hồng tặng mẹ | Trẻ | H. | 2004 | 16000 | V23 |
158 |
SDD-00089
| QUỐC TRẤN | Những vua chúa Việt Nam Hay chữ | GD | H. | 2004 | 11800 | ĐV |
159 |
SDD-00008
| QUỲNH CƯ | Danh nhân Đất việt - Tập 1 | Thanh niên | H. | 2004 | 95000 | N |
160 |
SDD-00104
| SƠN TÙNG | Bông sen vàng | Hội nhà văn | H. | 2004 | 39000 | ĐV |
161 |
SDD-00081
| TÔN NỮ THU THỦY | Dòng sông, khoảng trời | GD | H. | 2008 | 5500 | ĐV |
162 |
SDD-00082
| TÔN NỮ THU THỦY | Dòng sông, khoảng trời | GD | H. | 2008 | 5500 | ĐV |
163 |
SDD-00181
| TÔ NGỌC THANH | Truyện cổ các dân tộc phía Bắc Việt Nam | Văn hóa Dân tộc | H. | 2012 | 40000 | 91 |
164 |
SDD-00183
| TRẦN HOÀNG | Chàng rắn | Thời đại | H. | 2012 | 20000 | 91 |
165 |
SDD-00066
| TRẦN ĐÌNH VIỆT | Hạt giống tâm hồn | Tổng hợp TPHCM | TPHCM | 2006 | 19000 | 9V |
166 |
SDD-00003
| TRẦN SÁNG | Ngụ ngôn hài hước túi khôn Trung Hoa | GD | H. | 2012 | 28000 | 523 |
167 |
SDD-00004
| TRẦN SÁNG | Ngụ ngôn hài hước túi khôn Trung Hoa | GD | H. | 2012 | 28000 | 523 |
168 |
SDD-00149
| TRANG THƠ | Việc tốt ở quanh ta | GD | H. | 2007 | 2500 | V23 |
169 |
SDD-00167
| TRẦN VĂN CƠ | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | GD | H. | 2004 | 18000 | 371 |
170 |
SDD-00168
| TRẦN VĂN CƠ | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | GD | H. | 2004 | 18000 | 371 |
171 |
SDD-00169
| TRẦN VĂN CƠ | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | GD | H. | 2004 | 18000 | 371 |
172 |
SDD-00136
| VƯƠNG MỘC | Những vòng tay âu yếm | Trẻ | H. | 2004 | 16000 | V23 |
173 |
SDD-00067
| VŨ THỊ TUYẾT MÂY | Nàng | Văn học | H. | 2008 | 27000 | 9V |
174 |
SDD-00068
| VĂN DUY | Đường Trần | Văn học | H. | 2006 | 20000 | 9V |
175 |
SDD-00069
| VĂN DUY | Đường Trần | Văn học | H. | 2006 | 20000 | 9V |
176 |
SDD-00031
| VŨ BỘI TUYỀN | Truyện kể về những nhà bác học Hóa học | Văn hóa - Thông tin | H. | 2012 | 49000 | ĐV |
177 |
SDD-00032
| VŨ BỘI TUYỀN | Truyện kể về những nhà bác học Hóa học | Văn hóa - Thông tin | H. | 2012 | 49000 | ĐV |
178 |
SDD-00033
| VŨ BỘI TUYỀN | Truyện kể về những nhà bác học Vật lý | Văn hóa - Thông tin | H. | 2012 | 49000 | ĐV |
179 |
SDD-00034
| VŨ BỘI TUYỀN | Truyện kể về những nhà bác học Vật lý | Văn hóa - Thông tin | H. | 2012 | 49000 | ĐV |
180 |
SDD-00151
| VÕ NGỌC CHÂU | Những câu chuyện về Tính khiêm tốn nhường nhịn | Trẻ | H. | 2004 | 6500 | V23 |
181 |
SDD-00153
| VÕ NGỌC CHÂU | Những câu chuyện về tính Siêng năng - kiên trì | Trẻ | H. | 2004 | 6500 | V23 |
182 |
SDD-00177
| VŨ QUANG DŨNG | Truyện kể địa danh Việt Nam - tập 1 | Văn hóa thông tin | H. | 2013 | 45000 | 91 |
183 |
SDD-00178
| VŨ QUANG DŨNG | Truyện kể địa danh Việt Nam - tập 2 | Văn hóa thông tin | H. | 2013 | 40000 | 91 |
184 |
SDD-00179
| VŨ QUANG DŨNG | Truyện kể địa danh Việt Nam - tập 3 | Văn hóa thông tin | H. | 2013 | 45000 | 91 |
185 |
SDD-00180
| VI HỒNG | Truyện cổ và dân ca nghi lễ dân tộc tày | Thanh niên | H. | 2012 | 40000 | 91 |