Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
HH8-00002
| LÊ XUÂN TRỌNG | Hóa học 8 | GD | H. | 2004 | 7300 | Mất | | 02 |
2 |
HH9-00002
| LÊ XUÂN TRỌNG | Hóa học 9 | GD | H. | 2008 | 10800 | Mất | | 02 |
3 |
SH6-00001
| NGUYỄN QUANG VINH | Sinh học 6 | GD | H. | 2005 | 10200 | Mất | | 02 |
4 |
SH7-00002
| NGUYỄN QUANG VINH | Sinh học 7 | GD | H. | 2011 | 14900 | Mất | | 02 |
5 |
SH9-00002
| NGUYỄN QUANG VINH | Sinh học 9 | GD | H. | 2008 | 12100 | Mất | | 02 |
6 |
VL6-00002
| VŨ QUANG | Vật lí 6 | GD | H. | 2005 | 4600 | Mất | | 02 |
7 |
VL7-00002
| VŨ QUANG | Vật lí 7 | GD | H. | 2007 | 4200 | Mất | | 02 |
8 |
VL8-00002
| VŨ QUANG | Vật lí 8 | GD | H. | 2004 | 4900 | Mất | | 02 |
9 |
VL9-00002
| VŨ QUANG | Vật lí 9 | GD | H. | 2008 | 8400 | Mất | | 02 |
10 |
TKNV-00059
| KIỀU VĂN BỨC | Ôn tập củng cố kiến thức Ngữ văn 9 | GD | H. | 2012 | 20000 | Mất | | 02 |
|