PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THANH HÀ
TRƯỜNG THCS AN LƯƠNG
SỔ THEO DÕI TỔNG QUÁT
Thống kê mượn   Thống kê trả   Thống kê đọc   Mượn chưa trả   Mượn nhiều nhất   Chưa ai mượn   Số lượng - Số tiền
Năm học:
 
STTChủng loạiTổng số ấn phẩmTổng số tiền
1 Sách nghiệp vụ Tin học 2 54000
2 Sách tham khảo KHTN 4 241000
3 Sách giáo khoa GDCD 7 4 11200
4 Sách giáo khoa Âm nhạc - Mĩ thuật 7 4 38600
5 Sách giáo khoa Sinh học 7 5 74500
6 Sách giáo khoa Lịch sử 6 5 19000
7 Sách giáo khoa Công nghệ Cắt may 9 5 21500
8 Sách giáo khoa Công nghệ 6 5 46600
9 Sách giáo khoa Công nghệ sửa chữa xe đạp 9 5 14500
10 Sách giáo khoa Sinh học 8 5 67000
11 Sách giáo khoa Âm nhạc - Mĩ thuật 6 6 61200
12 Sách giáo khoa GDCD 9 6 17700
13 Sách giáo khoa Địa lí 6 6 34200
14 Sách giáo khoa GDCD 8 6 15600
15 Sách giáo khoa Sinh học 6 6 67200
16 Sách giáo khoa GDCD 6 6 19000
17 Sách giáo khoa Âm nhạc - Mĩ thuật 8 7 67400
18 Sách giáo khoa Công nghệ Nấu ăn 9 7 38000
19 Sách giáo khoa Lịch sử 9 7 64700
20 Sách giáo khoa Công nghệ Lắp mạng điện trong nhà 9 7 27300
21 Sách giáo khoa Sinh học 9 8 99900
22 Sách giáo khoa Công nghệ 7 8 77600
23 Sách giáo khoa Lịch sử 7 8 64200
24 Sách giáo khoa Âm nhạc - Mĩ thuật 9 9 8 61300
25 Sách giáo khoa Lịch sử 8 9 68700
26 Sách giáo khoa Công nghệ 8 9 103500
27 Sách giáo khoa Công nghệ trồng cây ăn quả 9 9 42900
28 Sách giáo khoa Địa lí 8 9 88900
29 Sách giáo khoa Địa lí 7 9 103600
30 Sách tham khảo Công nghệ 10 204400
31 Sách giáo khoa Địa lí 9 10 99500
32 Sách giáo khoa Tiếng anh 6 11 123600
33 Sách giáo khoa Vật lí 7 12 47600
34 Sách giáo khoa Vật lí 8 12 50600
35 Sách giáo khoa Hóa học 8 13 96000
36 Sách giáo khoa Vật lí 6 13 67800
37 Sách giáo khoa Vật lí 9 13 76000
38 Sách giáo khoa Tiếng anh 8 13 110500
39 Sách giáo khoa Tiếng anh 7 15 129800
40 Sách giáo khoa Hóa học 9 15 132900
41 Sách Tra cứu 16 1215000
42 Sách giáo khoa Tiếng anh 9 17 100200
43 Sách giáo khoa Ngữ văn 6 21 127000
44 Sách giáo khoa Ngữ văn 7 21 115900
45 Sách giáo khoa Toán 7 23 114900
46 Sách giáo khoa Toán 6 23 101600
47 Sách giáo khoa Ngữ văn 8 25 146800
48 Sách giáo khoa Toán 8 28 168500
49 Sách tham khảo GDCD 29 436400
50 Sách giáo khoa Toán 9 29 185100
51 Sách giáo khoa Ngữ văn 9 31 219200
52 Sách Hồ Chí Minh 34 1015100
53 Sách nghiệp vụ GDCD 37 419200
54 Sách nghiệp vụ Công nghệ 40 306700
55 Sách nghiệp vụ Hóa học 44 1240000
56 Sách giáo khoa 6 56 1106090
57 Sách nghiệp vụ Vật lí 56 1103900
58 Sách nghiệp vụ Ngoại Ngữ 59 1141500
59 Sách nghiệp vụ Địa lí 69 1140700
60 Sách nghiệp vụ Lịch sử 73 1334600
61 Sách nghiệp vụ Sinh học 75 2964700
62 Sách nghiệp vụ Toán 79 1380500
63 Sách Pháp luật 81 4834400
64 Sách tham khảo Hóa học 85 1774800
65 Sách nghiệp vụ Năng khiếu 88 614700
66 Sách tham khảo Sinh học 89 1484200
67 Sách tham khảo năng khiếu 92 1839200
68 Sách tham khảo Địa lí 95 1589200
69 Sách nghiệp vụ Ngữ văn 116 2496600
70 Sách tham khảo Vật lí 119 1938900
71 Sách tham khảo Lịch sử 123 3089122
72 Sách Thiếu nhi 132 1414700
73 Sách tham khảo Ngoại ngữ 178 4607700
74 Sách Đạo đức 185 4969600
75 Sách nghiệp vụ chung 203 5016700
76 Sách tham khảo Ngữ văn 333 9979200
77 Sách tham khảo Toán 380 9600500
78 Sách tham khảo chung 386 21562800
 
TỔNG
3892
95745412