Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
1 | NGUYỄN XUÂN YÊM | Phòng ngừa Thanh, Thiếu niên phạm tội trách nhiệm của Gia đình, Nhà trường và Xã hội | SDD-00001 | công an Nhân dân | 2004 | 32V13 |
2 | NGUYỄN HỮU DANH | Tìm hiểu trái đất thời tiền sử | SDD-00002 | GD | 2002 | 523 |
3 | TRẦN SÁNG | Ngụ ngôn hài hước túi khôn Trung Hoa | SDD-00003 | GD | 2012 | 523 |
4 | TRẦN SÁNG | Ngụ ngôn hài hước túi khôn Trung Hoa | SDD-00004 | GD | 2012 | 523 |
5 | NGÔ THỪA ÂN | Tây Du Ký - Tập 1 | SDD-00005 | Văn nghệ TP. HCM | 2000 | N |
6 | NGÔ THỪA ÂN | Tây Du Ký - Tập 2 | SDD-00006 | Văn nghệ TP. HCM | 2000 | N |
7 | LA QUÁN TRUNG | Tam quốc diễn nghĩa - Tập 1 | SDD-00007 | Văn học | 2006 | N |
8 | QUỲNH CƯ | Danh nhân Đất việt - Tập 1 | SDD-00008 | Thanh niên | 2004 | N |
9 | NGUYỄN ANH | Danh nhân Đất việt - Tập 2 | SDD-00009 | Thanh niên | 2004 | N |
10 | NGUYỄN VĂN KHOAN | Gương thầy sáng mãi | SDD-00010 | Lao động | 2013 | ĐV |
11 | NGÔ VĂN PHÚ | Thời đầu nhà Nguyễn | SDD-00011 | GD | 2009 | 959.7092 |
12 | NGÔ VĂN PHÚ | Thời đầu nhà Nguyễn | SDD-00012 | GD | 2009 | 959.7092 |
13 | NGÔ VĂN PHÚ | Thời cuối nhà Nguyễn | SDD-00013 | GD | 2009 | 959.7092 |
14 | NGÔ VĂN PHÚ | Thời cuối nhà Nguyễn | SDD-00014 | GD | 2009 | 959.7092 |
15 | NGÔ VĂN PHÚ | Thời đầu nhà Hậu Lê | SDD-00015 | GD | 2009 | 959.7092 |
16 | NGÔ VĂN PHÚ | Thời đầu nhà Hậu Lê | SDD-00016 | GD | 2009 | 959.7092 |
17 | NGÔ VĂN PHÚ | Thời cuối nhà Hậu Lê | SDD-00017 | GD | 2009 | 959.7092 |
18 | NGÔ VĂN PHÚ | Thời cuối nhà Hậu Lê | SDD-00018 | GD | 2009 | 959.7092 |
19 | NGÔ VĂN PHÚ | Thời kì chống thực dân Pháp | SDD-00019 | GD | 2009 | 959.7092 |
20 | NGÔ VĂN PHÚ | Thời kì chống thực dân Pháp | SDD-00020 | GD | 2009 | 959.7092 |
21 | NGÔ VĂN PHÚ | Thời Tây Sơn | SDD-00021 | GD | 2009 | 959.7092 |
22 | NGÔ VĂN PHÚ | Thời Tây Sơn | SDD-00022 | GD | 2009 | 959.7092 |
23 | NGÔ VĂN PHÚ | Thời Dựng nước | SDD-00023 | GD | 2009 | 959.7092 |
24 | NGÔ VĂN PHÚ | Thời Dựng nước | SDD-00024 | GD | 2009 | 959.7092 |
25 | NGÔ VĂN PHÚ | Thời Ngô - Đinh - Tiền Lê - Lý | SDD-00025 | GD | 2009 | 959.7092 |
26 | NGÔ VĂN PHÚ | Thời Ngô - Đinh - Tiền Lê - Lý | SDD-00026 | GD | 2009 | 959.7092 |
27 | NGÔ VĂN PHÚ | Thời đầu nhà Trần | SDD-00027 | GD | 2009 | 959.7092 |
28 | NGÔ VĂN PHÚ | Thời đầu nhà Trần | SDD-00028 | GD | 2009 | 959.7092 |
29 | ĐINH GIA KHÁNH | Truyện thần thoại Trung Quốc | SDD-00029 | Văn hóa - Thông tin | 2012 | ĐV |
30 | ĐINH GIA KHÁNH | Truyện thần thoại Trung Quốc | SDD-00030 | Văn hóa - Thông tin | 2012 | ĐV |
31 | VŨ BỘI TUYỀN | Truyện kể về những nhà bác học Hóa học | SDD-00031 | Văn hóa - Thông tin | 2012 | ĐV |
32 | VŨ BỘI TUYỀN | Truyện kể về những nhà bác học Hóa học | SDD-00032 | Văn hóa - Thông tin | 2012 | ĐV |
33 | VŨ BỘI TUYỀN | Truyện kể về những nhà bác học Vật lý | SDD-00033 | Văn hóa - Thông tin | 2012 | ĐV |
34 | VŨ BỘI TUYỀN | Truyện kể về những nhà bác học Vật lý | SDD-00034 | Văn hóa - Thông tin | 2012 | ĐV |
35 | NGUYỄN NGỌC THẢO | Truyện kể về những danh nhân Toán học | SDD-00035 | Văn hóa - Thông tin | 2012 | ĐV |
36 | NGUYỄN NGỌC THẢO | Truyện kể về những danh nhân Toán học | SDD-00036 | Văn hóa - Thông tin | 2012 | ĐV |
37 | NGUYỄN NGỌC THẢO | Truyện kể về những danh nhân Toán học | SDD-00037 | Văn hóa - Thông tin | 2012 | ĐV |
38 | NGUYỄN NGỌC THẢO | Truyện kể về những danh nhân Toán học | SDD-00038 | Văn hóa - Thông tin | 2012 | ĐV |
39 | NGUYỄN NGỌC THẢO | Những câu chuyện về tính Sáng tạo | SDD-00039 | Văn hóa - Thông tin | 2012 | ĐV |
40 | NGUYỄN NGỌC THẢO | Những câu chuyện về tính Sáng tạo | SDD-00040 | Văn hóa - Thông tin | 2012 | ĐV |
41 | NGUYỄN NGỌC THẢO | Những câu chuyện về tinh thần Học hỏi | SDD-00041 | Văn hóa - Thông tin | 2012 | ĐV |
42 | NGUYỄN NGỌC THẢO | Những câu chuyện về tinh thần Học hỏi | SDD-00042 | Văn hóa - Thông tin | 2012 | ĐV |
43 | NGÔ TRẦN ÁI | Ngày trở về | SDD-00043 | GD | 2007 | ĐV |
44 | NGÔ TRẦN ÁI | Ngày trở về | SDD-00044 | GD | 2007 | ĐV |
45 | NGÔ TRẦN ÁI | Ngày trở về | SDD-00045 | GD | 2007 | ĐV |
46 | CHU HUY | Chuyện kể về Làng quê người Việt | SDD-00046 | GD | 2009 | ĐV |
47 | NGUYỄN NHƯ HUY QUỐC | Thần Đồng Thăng Long Hà Nội | SDD-00047 | Thanh niên | 2012 | ĐV |
48 | NGUYỄN NHƯ HUY QUỐC | Thần Đồng Thăng Long Hà Nội | SDD-00048 | Thanh niên | 2012 | ĐV |
49 | NGUYỄN PHÚC NGỌC LÂM | Gương hiếu học thời xưa - Tâp 1 | SDD-00049 | Văn hóa - Thông tin | 2012 | ĐV |
50 | NGUYỄN PHÚC NGỌC LÂM | Gương hiếu học thời xưa - Tâp 1 | SDD-00050 | Văn hóa - Thông tin | 2012 | ĐV |
51 | NGUYỄN PHÚC NGỌC LÂM | Gương hiếu học thời xưa - Tâp 2 | SDD-00051 | Văn hóa - Thông tin | 2012 | ĐV |
52 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt nam - Tập 1 | SDD-00052 | GD | 2002 | 9V |
53 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt nam - Tập 1 | SDD-00053 | GD | 2004 | 9V |
54 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt nam - Tập 1 | SDD-00054 | GD | 2004 | 9V |
55 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt nam - Tập 1 | SDD-00055 | GD | 2004 | 9V |
56 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt nam - Tập 1 | SDD-00056 | GD | 2010 | 9V |
57 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt nam - Tập 1 | SDD-00057 | GD | 2010 | 9V |
58 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt nam - Tập 2: Danh tướng Lam Sơn | SDD-00058 | GD | 2003 | 9V |
59 | NGUYỄN LÊ MINH | Những câu chuyện lý thú về loài vật | SDD-00059 | Văn hóa - Thông tin | 2012 | 9V |
60 | NGUYỄN LONG NHIÊM | Duyên Đất | SDD-00060 | Văn học | 2008 | 9V |
61 | NGUYỄN LONG NHIÊM | Duyên Đất | SDD-00061 | Văn học | 2008 | 9V |
62 | NGUYỄN LONG NHIÊM | Duyên Đất | SDD-00062 | Văn học | 2008 | 9V |
63 | NGUYỄN LONG NHIÊM | Làng vành lắm chuyện | SDD-00063 | Văn học nghệ thuật | 2005 | 9V |
64 | NGUYỄN LONG NHIÊM | Làng vành lắm chuyện | SDD-00064 | Văn học nghệ thuật | 2005 | 9V |
65 | NGUYỄN SIÊU VIỆT | Truyền thuyết một loài hoa | SDD-00065 | Hải Phòng | 2006 | 9V |
66 | TRẦN ĐÌNH VIỆT | Hạt giống tâm hồn | SDD-00066 | Tổng hợp TPHCM | 2006 | 9V |
67 | VŨ THỊ TUYẾT MÂY | Nàng | SDD-00067 | Văn học | 2008 | 9V |
68 | VĂN DUY | Đường Trần | SDD-00068 | Văn học | 2006 | 9V |
69 | VĂN DUY | Đường Trần | SDD-00069 | Văn học | 2006 | 9V |
70 | LÊ HUY BẮC | Vích - To Huy - Gô và những người khốn khổ | SDD-00070 | GD | 2008 | ĐV |
71 | LÊ HUY BẮC | Vích - To Huy - Gô và những người khốn khổ | SDD-00071 | GD | 2008 | ĐV |
72 | LÊ HUY BẮC | Ông già và Biển cả | SDD-00072 | GD | 2008 | ĐV |
73 | LÊ HUY BẮC | Chiếc lá cuối cùng | SDD-00073 | GD | 2008 | ĐV |
74 | LÊ HUY BẮC | Rô - Mê - Ô và Giu - Li - Ét | SDD-00074 | GD | 2008 | ĐV |
75 | LÊ HUY BẮC | Rô - Mê - Ô và Giu - Li - Ét | SDD-00075 | GD | 2008 | ĐV |
76 | LÊ HUY BẮC | Đôn Ki - Hô - Tê | SDD-00076 | GD | 2008 | ĐV |
77 | LÊ HUY BẮC | Đôn Ki - Hô - Tê | SDD-00077 | GD | 2008 | ĐV |
78 | ĐỖ HƯƠNG TRÀ | Những điều còn chưa biết về Mari Quyri | SDD-00078 | GD | 2007 | ĐV |
79 | ĐỖ HƯƠNG TRÀ | Những điều còn chưa biết về Mari Quyri | SDD-00079 | GD | 2009 | ĐV |
80 | ĐỖ HƯƠNG TRÀ | Những điều còn chưa biết về Mari Quyri | SDD-00080 | GD | 2009 | ĐV |
81 | TÔN NỮ THU THỦY | Dòng sông, khoảng trời | SDD-00081 | GD | 2008 | ĐV |
82 | TÔN NỮ THU THỦY | Dòng sông, khoảng trời | SDD-00082 | GD | 2008 | ĐV |
83 | HUỲNH VĂN SƠN | Những băn khoăn của tuổi vị thành niên | SDD-00083 | GD | 2007 | ĐV |
84 | HUỲNH VĂN SƠN | Những băn khoăn của tuổi vị thành niên | SDD-00084 | GD | 2007 | ĐV |
85 | NGUYỄN THỊ OANH | Tư vấn tâm lý học đường | SDD-00085 | Trẻ | 2008 | ĐV |
86 | NGUYỄN DỤC QUANG | Giáo dục trẻ em vị thành niên | SDD-00086 | Trẻ | 2008 | ĐV |
87 | NGUYỄN DỤC QUANG | Giáo dục trẻ em vị thành niên | SDD-00087 | Trẻ | 2008 | ĐV |
88 | ĐỖ KHÁNH HOAN | Tâm tình hiến dâng | SDD-00088 | Đà Nẵng | 1996 | ĐV |
89 | QUỐC TRẤN | Những vua chúa Việt Nam Hay chữ | SDD-00089 | GD | 2004 | ĐV |
90 | NGUYỄN VĂN VĨNH | Truyện cổ An-Đéc-Xen | SDD-00090 | GD | 2002 | V21 |
91 | NGUYỄN THỊ VƯỢNG | Vũ trụ quanh em - Tập 1 | SDD-00091 | GD | 2003 | V21 |
92 | NGUYỄN THỊ VƯỢNG | Vũ trụ quanh em - Tập 3 | SDD-00092 | GD | 2002 | V21 |
93 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại: Tâp 2: 51 giai thoại Thời Lý | SDD-00093 | GD | 2008 | 9V |
94 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại: Tâp 2: 51 giai thoại Thời Lý | SDD-00094 | GD | 2008 | 9V |
95 | NGUYỄN PHÚC NGỌC LÂM | Kể chuyện gương hiếu học thời xưa | SDD-00095 | GD | 2012 | 9V |
96 | NGUYỄN PHÚC NGỌC LÂM | Kể chuyện gương hiếu học thời xưa | SDD-00096 | GD | 2012 | 9V |
97 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại: Tâp 4: 36 giai thoại Thời Hồ và thời thuộc Minh | SDD-00097 | GD | 2008 | 9V |
98 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại: Tâp 4: 36 giai thoại Thời Hồ và thời thuộc Minh | SDD-00098 | GD | 2008 | 9V |
99 | PHAN ANH | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu : Cách mạng tháng tám và Quốc Khánh ngày 2 tháng 9 năm 1945 | SDD-00099 | Lao động | 2009 | 9V |
100 | PHAN ANH | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu : Hiệp định Giơnevơ và giải phóng Thủ đô 10 - 10 - 1945 | SDD-00100 | Lao động | 2009 | 9V |
101 | PHAN ANH | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu : Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954 | SDD-00101 | Lao động | 2009 | 9V |
102 | PHAN ANH | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu : Cuộc tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968 | SDD-00102 | Lao động | 2009 | 9V |
103 | PHAN ANH | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu : Đại thắng Mùa Xuân 1975 | SDD-00103 | Lao động | 2009 | 9V |
104 | SƠN TÙNG | Bông sen vàng | SDD-00104 | Hội nhà văn | 2004 | ĐV |
105 | ĐỨC LONG | Truyện cổ tích thế giới hay nhất | SDD-00105 | Văn hóa - Thông tin | 2014 | ĐV |
106 | ĐẶNG THÙY TRÂM | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | SDD-00106 | Hội nhà văn | 2005 | ĐV |
107 | NGUYỄN VĂN THẠC | Mãi mãi tuổi 20 | SDD-00107 | Thanh niên | 2005 | ĐV |
108 | NGUYỄN VĂN THẠC | Mãi mãi tuổi 20 | SDD-00108 | Thanh niên | 2005 | ĐV |
109 | NGÔ TRẦN ÁI | Có một tình yêu không nói | SDD-00109 | GD | 2005 | V23 |
110 | NGÔ TRẦN ÁI | Một thời để nhớ | SDD-00110 | GD | 2005 | V23 |
111 | NGÔ TRẦN ÁI | Vị thánh trên bục giảng | SDD-00111 | GD | 2005 | V23 |
112 | HÀ ĐÌNH CẨN | Một truyền thuyết | SDD-00112 | GD | 2007 | V23 |
113 | HÀ ĐÌNH CẨN | Một truyền thuyết | SDD-00113 | GD | 2007 | V23 |
114 | HÀ ĐÌNH CẨN | Ngày trở về | SDD-00114 | GD | 2007 | V23 |
115 | HÀ ĐÌNH CẨN | Ngẩng đầu lên đi em | SDD-00115 | GD | 2007 | V23 |
116 | HÀ ĐÌNH CẨN | Ngẩng đầu lên đi em | SDD-00116 | GD | 2007 | V23 |
117 | HÀ ĐÌNH CẨN | Hoa mẫu đơn | SDD-00117 | GD | 2007 | V23 |
118 | HÀ ĐÌNH CẨN | Hoa mẫu đơn | SDD-00118 | GD | 2007 | V23 |
119 | HÀ ĐÌNH CẨN | Thiên thần không có cánh | SDD-00119 | GD | 2007 | V23 |
120 | HÀ ĐÌNH CẨN | Thiên thần không có cánh | SDD-00120 | GD | 2007 | V23 |
121 | HÀ ĐÌNH CẨN | Bản tình ca mùa thu | SDD-00121 | GD | 2007 | V23 |
122 | HÀ ĐÌNH CẨN | Cô sẽ giữ cho em mùa Xuân | SDD-00122 | GD | 2007 | V23 |
123 | HÀ ĐÌNH CẨN | Cô sẽ giữ cho em mùa Xuân | SDD-00123 | GD | 2007 | V23 |
124 | NGUYỄN HẢI | Những người Thầy | SDD-00124 | GD | 2007 | V23 |
125 | NGÔ TRẦN ÁI | 30 tác phẩm được giải | SDD-00125 | GD | 2004 | 8V |
126 | ĐỖ QUANG LƯU | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | SDD-00126 | GD | 2006 | V23 |
127 | HOA ĐÀO | Niềm kỳ vọng của mẹ | SDD-00127 | Trẻ | 2005 | V23 |
128 | HOA ĐÀO | Niềm kỳ vọng của mẹ | SDD-00128 | Trẻ | 2005 | V23 |
129 | DƯƠNG THÀNH TRUYỀN | Trái tim có điều kỳ diệu | SDD-00129 | Trẻ | 2004 | V23 |
130 | DƯƠNG THÀNH TRUYỀN | Trái tim có điều kỳ diệu | SDD-00130 | Trẻ | 2004 | V23 |
131 | DƯƠNG THÀNH TRUYỀN | Trái tim có điều kỳ diệu | SDD-00131 | Trẻ | 2004 | V23 |
132 | DƯƠNG THÀNH TRUYỀN | Trái tim có điều kỳ diệu | SDD-00132 | Trẻ | 2004 | V23 |
133 | QUÁCH THU NGUYỆT | Đóa hồng tặng mẹ | SDD-00133 | Trẻ | 2004 | V23 |
134 | QUÁCH THU NGUYỆT | Đóa hồng tặng mẹ | SDD-00134 | Trẻ | 2004 | V23 |
135 | QUÁCH THU NGUYỆT | Đóa hồng tặng mẹ | SDD-00135 | Trẻ | 2004 | V23 |
136 | VƯƠNG MỘC | Những vòng tay âu yếm | SDD-00136 | Trẻ | 2004 | V23 |
137 | MINH ANH | Đề tặng ngày sinh nhật | SDD-00137 | Trẻ | 2006 | V23 |
138 | MINH ANH | Đề tặng ngày sinh nhật | SDD-00138 | Trẻ | 2006 | V23 |
139 | HỒNG NHUNG | Phép lịch sự hàng ngày | SDD-00139 | Thanh niên | 2004 | V23 |
140 | HỒNG NHUNG | Phép lịch sự hàng ngày | SDD-00140 | Thanh niên | 2004 | V23 |
141 | HỒNG NHUNG | Phép lịch sự hàng ngày | SDD-00141 | Thanh niên | 2004 | V23 |
142 | HỒNG NHUNG | Phép lịch sự hàng ngày | SDD-00142 | Thanh niên | 2012 | V23 |
143 | HỒNG NHUNG | Phép lịch sự hàng ngày | SDD-00143 | Thanh niên | 2012 | V23 |
144 | NGÔ TRẦN ÁI | Những người con hiếu thảo | SDD-00144 | GD | 2007 | V23 |
145 | NGÔ TRẦN ÁI | Những người con hiếu thảo | SDD-00145 | GD | 2007 | V23 |
146 | NGÔ TRẦN ÁI | Những người con hiếu thảo | SDD-00146 | GD | 2007 | V23 |
147 | NGUYỄN KIM PHONG | Dấu lặng của rừng | SDD-00147 | GD | 2003 | V23 |
148 | KIM KHÁNH | Truyện hay về trí thông minh | SDD-00148 | GD | 2006 | V23 |
149 | TRANG THƠ | Việc tốt ở quanh ta | SDD-00149 | GD | 2007 | V23 |
150 | LƯƠNG HÙNG | Những câu chuyện về tình yêu Tự do và hòa bình | SDD-00150 | Trẻ | 2004 | V23 |
151 | VÕ NGỌC CHÂU | Những câu chuyện về Tính khiêm tốn nhường nhịn | SDD-00151 | Trẻ | 2004 | V23 |
152 | BÍCH NGA | Những câu chuyện về lòng nhân ái | SDD-00152 | Trẻ | 2004 | V23 |
153 | VÕ NGỌC CHÂU | Những câu chuyện về tính Siêng năng - kiên trì | SDD-00153 | Trẻ | 2004 | V23 |
154 | BÍCH NGA | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn | SDD-00154 | Trẻ | 2004 | V23 |
155 | LƯƠNG HÙNG | Những câu chuyện về tinh thần trách nhiệm | SDD-00155 | Trẻ | 2004 | V23 |
156 | NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tập 3: Gia đình | SDD-00156 | Trẻ | 2005 | V23 |
157 | NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tập 2: Tình cha | SDD-00157 | Trẻ | 2005 | V23 |
158 | NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tập 2: Tình cha | SDD-00158 | Trẻ | 2005 | V23 |
159 | NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tập 4: Tình thầy trò | SDD-00159 | Trẻ | 2005 | V23 |
160 | NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tập 4: Tình thầy trò | SDD-00160 | Trẻ | 2005 | V23 |
161 | NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tập 5: Tình yêu thương | SDD-00161 | Trẻ | 2004 | V23 |
162 | NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tập 5: Tình yêu thương | SDD-00162 | Trẻ | 2004 | V23 |
163 | NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tập 5: Tình yêu thương | SDD-00163 | Trẻ | 2004 | V23 |
164 | NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tập 1: Tình mẫu tử | SDD-00164 | Trẻ | 2005 | V23 |
165 | NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tập 1: Tình mẫu tử | SDD-00165 | Trẻ | 2005 | V23 |
166 | NGUYỄN KHOA ĐĂNG | Những mẩu chuyện sư phạm - Tập 1 | SDD-00166 | GD | 2008 | V23 |
167 | TRẦN VĂN CƠ | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | SDD-00167 | GD | 2004 | 371 |
168 | TRẦN VĂN CƠ | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | SDD-00168 | GD | 2004 | 371 |
169 | TRẦN VĂN CƠ | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | SDD-00169 | GD | 2004 | 371 |
170 | NGUYỄN NGHĨA DÂN | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDD-00170 | GD | 2006 | 8V |
171 | NGUYỄN NGHĨA DÂN | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | SDD-00171 | GD | 2006 | 8V |
172 | NGUYỄN HUY TƯỞNG | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | SDD-00172 | Đồng Nai | 2001 | 8V |
173 | NGUYỄN HUY TƯỞNG | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | SDD-00173 | Đồng Nai | 2001 | 8V |
174 | NGUYỄN HUY TƯỞNG | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | SDD-00174 | Đồng Nai | 2001 | 8V |
175 | PHÙ THĂNG | Tấn công - Tiểu thuyết | SDD-00175 | Hội nhà văn | 2014 | 8V |
176 | PHẠM ĐĂNG QUẾ | Người kỹ sư tâm hồn | SDD-00176 | Văn hóa thông tin | 2000 | 8V |
177 | VŨ QUANG DŨNG | Truyện kể địa danh Việt Nam - tập 1 | SDD-00177 | Văn hóa thông tin | 2013 | 91 |
178 | VŨ QUANG DŨNG | Truyện kể địa danh Việt Nam - tập 2 | SDD-00178 | Văn hóa thông tin | 2013 | 91 |
179 | VŨ QUANG DŨNG | Truyện kể địa danh Việt Nam - tập 3 | SDD-00179 | Văn hóa thông tin | 2013 | 91 |
180 | VI HỒNG | Truyện cổ và dân ca nghi lễ dân tộc tày | SDD-00180 | Thanh niên | 2012 | 91 |
181 | TÔ NGỌC THANH | Truyện cổ các dân tộc phía Bắc Việt Nam | SDD-00181 | Văn hóa Dân tộc | 2012 | 91 |
182 | HOÀNG LÊ | Sự tích và truyền thuyết dân gian | SDD-00182 | Văn hóa Dân tộc | 2012 | 91 |
183 | TRẦN HOÀNG | Chàng rắn | SDD-00183 | Thời đại | 2012 | 91 |
184 | NGUYỄN KIM SƠN | Hãy giữ những ước mơ | SDD-00184 | Hà Nội | 2013 | 91 |
185 | NGÔ VI LAN | Bảo lục bí quyết - Tập 5 | SDD-00185 | Tổng hợp Quảng Ngãi | 1991 | 91 |